HP 02 AP Magenta Ink Cartridge - MOQ: 25 (C8772WA) EL

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14AKP10 (83HX001KVN): Ryzen AI 5 340, RAM 24GB, 512GB SSD, màn 14" WUXGA OLED, Nâng cấp RAM, Wi-Fi 7, Siêu nhẹ 1.39kg, bảo hành 24 tháng
Ultrabook AI thế hệ mới – Nâng cấp RAM linh hoạt, RAM 24GB, Đồ họa RDNA 3+ mạnh mẽ, Màn hình OLED chuyên nghiệp, Kết nối Wi-Fi 7
Lenovo IdeaPad Slim 5 14AKP10 (83HX001KVN) là mẫu ultrabook AI thế hệ mới, mang đến sự kết hợp đột phá giữa hiệu năng, khả năng nâng cấp và các công nghệ tương lai. Máy được trang bị vi xử lý AMD Ryzen AI 5 340 mới nhất, dung lượng RAM cực lớn 24GB DDR5 (nâng cấp được), SSD 512GB, đồ họa Radeon 860M RDNA 3+ mạnh mẽ, màn hình 14 inch WUXGA OLED 100% DCI-P3 và kết nối Wi-Fi 7. Với trọng lượng chỉ 1.39kg, đây là lựa chọn lý tưởng cho lập trình viên, người dùng sáng tạo và chuyên gia công nghệ.
Kỷ nguyên AI PC với AMD Ryzen AI và Đồ họa Radeon 860M
Màn hình 14 inch WUXGA OLED 100% DCI-P3 – Trải nghiệm hình ảnh chuyên nghiệp
RAM 24GB & Khả Năng Nâng Cấp Vượt Trội
Kết nối Wi-Fi 7 tương lai và đầy đủ tiện ích
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen AI 5 340 (up to 4.80GHz, 16MB Cache) |
RAM |
24GB DDR5 5600MHz (2x12GB, 2 khe, Nâng cấp tối đa 32GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
AMD Radeon 860M Graphics (RDNA 3+) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED, 400 nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 |
Cổng kết nối |
2x USB-C 3.2 Gen 2 (PD, DP 1.4), 2x USB-A, HDMI 2.1, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 7 (802.11be), Bluetooth 5.4 |
Pin |
60Wh |
Trọng lượng |
1.39kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Xám |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 5 14AKP10 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho lập trình viên, sinh viên CNTT, người làm sáng tạo và người dùng chuyên nghiệp cần một chiếc laptop hiệu năng cao, đa nhiệm cực tốt, màn hình đẹp và có khả năng nâng cấp.
2. RAM của máy có nâng cấp được không?
Có, đây là một ưu điểm lớn. Máy có 2 khe cắm RAM SO-DIMM và bạn có thể nâng cấp lên tối đa 32GB DDR5.
3. AMD Ryzen AI là gì?
Đây là dòng CPU mới của AMD tích hợp NPU (bộ xử lý thần kinh) chuyên dụng để tăng tốc các tác vụ AI, giúp máy hoạt động hiệu quả và tiết kiệm pin hơn khi chạy các ứng dụng thông minh.
4. Đồ họa Radeon 860M mạnh đến đâu?
Radeon 860M là một trong những iGPU mạnh nhất hiện nay, dựa trên kiến trúc RDNA 3+ mới, đủ sức chơi mượt nhiều tựa game eSports và xử lý tốt các tác vụ đồ họa, sáng tạo.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 5 14AKP10 (83HX001KVN) |
Asus Zenbook 14 OLED (UX3405MA - Cấu hình tham khảo) |
Acer Swift Go 14 (SFG14-72 - Cấu hình tham khảo) |
---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen AI 5 340 |
Intel Core Ultra 5 / 7 |
Intel Core Ultra 5 / 7 |
RAM |
24GB DDR5 (2 khe, Nâng cấp được) |
16GB LPDDR5x (Hàn chết) |
16GB LPDDR5x (Hàn chết) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe 4.0 |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED, 100% DCI-P3 |
14" 3K (2880x1800) OLED, 120Hz, 100% DCI-P3 |
14" 2.8K (2880x1800) OLED, 90Hz, 100% DCI-P3 |
Đồ họa |
AMD Radeon 860M (RDNA 3+) |
Intel Arc Graphics |
Intel Arc Graphics |
Khả năng nâng cấp |
RAM + SSD |
Chỉ SSD |
Chỉ SSD |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 7 |
Wi-Fi 6E |
Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
1.39kg |
~1.2kg |
~1.3kg |
Bảo hành |
24 tháng |
24 tháng |
12 tháng |
Đánh giá :
CPU | AMD Ryzen™ AI 5 340 (2.00GHz up to 4.80GHz, 16MB Cache) |
Memory | 24(2 x 12GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | AMD Radeon™ 860M Graphics |
Display | 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 |
Driver | None |
Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2 x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Wi-Fi® 7, 802.11be 2x2 + Bluetooth 5.4 |
Battery | 60Wh |
Weight | 1.39 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics | NPU Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.8K (2880x1800) OLED 400nits Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®, Touch
Weight: 1.09 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel Core I5-13500H (2.6GHz up to 4.7GHz, 12 nhân 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB, 2 Khe cắm, Up to 32GB)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4.0
VGA: NVIDIA GeForce RTX3050 6GB
Display: 16.1"FHD 1920x1080 IPS, 144Hz, 250 nits, màn hình chống chói anti-glare, 45% NTSC
Weight: 2.31KG
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-258V (2.2 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 8 c, 8 t)
Memory: 32GB Onboard 8533MHz LPDDR5x
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.4" Quad HD+ (2K) (2560 x 1600) WVA, 120Hz
Weight: 1.1 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 340 (2.00GHz up to 4.80GHz, 16MB Cache)
Memory: 24(2 x 12GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 340 (2.00GHz up to 4.80GHz, 16MB Cache)
Memory: 24(2 x 12GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 340 (2.00GHz up to 4.80GHz, 16MB Cache)
Memory: 24(2 x 12GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 340 (2.00GHz up to 4.80GHz, 16MB Cache)
Memory: 24(2 x 12GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 340 (2.00GHz up to 4.80GHz, 16MB Cache)
Memory: 24(2 x 12GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 340 (2.00GHz up to 4.80GHz, 16MB Cache)
Memory: 24(2 x 12GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 340 (2.00GHz up to 4.80GHz, 16MB Cache)
Memory: 24(2 x 12GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 340 (2.00GHz up to 4.80GHz, 16MB Cache)
Memory: 24(2 x 12GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 340 (2.00GHz up to 4.80GHz, 16MB Cache)
Memory: 24(2 x 12GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 340 (2.00GHz up to 4.80GHz, 16MB Cache)
Memory: 24(2 x 12GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 340 (2.00GHz up to 4.80GHz, 16MB Cache)
Memory: 24(2 x 12GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 340 (2.00GHz up to 4.80GHz, 16MB Cache)
Memory: 24(2 x 12GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 340 (2.00GHz up to 4.80GHz, 16MB Cache)
Memory: 24(2 x 12GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg