SSD WD 240GB Green SATA III 2.5" Internal (WDS240G1G0A)

Laptop Lenovo ThinkPad L16 Gen 2 (21SA0006VN): Ultra 5 225U, 32GB DDR5, SSD 1TB, màn 16" WUXGA, Thunderbolt 4, Windows 11 Pro, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch – Core Ultra 5 225U, RAM 32GB DDR5, SSD 1TB Opal 2.0, màn hình WUXGA IPS 400 nits, Thunderbolt 4, Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành Lenovo 24 tháng
Lenovo ThinkPad L16 Gen 2 (21SA0006VN) là mẫu laptop doanh nghiệp 16 inch mới nhất của Lenovo, nổi bật với CPU Intel Core Ultra 5 225U (12 nhân, 14 luồng, turbo tới 4.8GHz, 12MB cache), RAM 32GB DDR5-5600 (2 khe SO-DIMM, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 1TB Opal 2.0 bảo mật, màn hình WUXGA IPS 16" (1920x1200) tỉ lệ 16:10, sáng 400 nits, chống chói, card Intel Graphics tích hợp, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, pin 46.5Wh, trọng lượng 1.79kg, Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ sư, quản lý cần laptop 16 inch mạnh mẽ, bền bỉ, dễ nâng cấp, bảo mật dữ liệu cao cấp.
Hiệu năng mạnh – Laptop 16 inch tối ưu cho doanh nghiệp, kỹ thuật, quản lý
Màn hình WUXGA IPS 16 inch, 400 nits, tỉ lệ 16:10, chống chói
Kết nối đa dạng, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo mật doanh nghiệp
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 225U (12C/14T, turbo tới 4.8GHz, 12MB cache) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2 x 16GB SO-DIMM, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200), IPS, 400 nits, 45% NTSC, chống chói, 60Hz |
Cổng kết nối |
3x USB-A (1 Hi-Speed USB 2.0, 2 USB 3.2 Gen 1, 1 Always On), 2x Thunderbolt 4 USB-C, HDMI 2.1, RJ-45, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
46.5Wh |
Trọng lượng |
1.79kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Tuấn Linh – Trưởng dự án:
“Hiệu năng ổn định, màn hình lớn, RAM 32GB đa nhiệm tốt, nhiều cổng hiện đại, bảo mật dữ liệu yên tâm.”
Vũ Minh Thu – Chuyên viên kỹ thuật:
“Máy mạnh, pin ổn, SSD 1TB nhanh, Wi-Fi 6E ổn định, dễ nâng cấp RAM và SSD, phù hợp doanh nghiệp.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad L16 Gen 2 (21SA0006VN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, quản lý, người cần laptop 16 inch mạnh mẽ, bền bỉ, dễ nâng cấp, bảo mật dữ liệu.
2. RAM 32GB có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 64GB DDR5 (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có Windows bản quyền không?
Đã cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền.
4. Máy có Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E không?
Có đầy đủ, kết nối hiện đại và tốc độ cao nhất hiện nay.
5. Máy có bảo hành bao lâu?
Bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng toàn quốc.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad L16 Gen 2 (21SA0006VN) |
HP ProBook 460 G10 |
Dell Vostro 16 5630 |
Asus ExpertBook B1 B1600 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 5 225U (12C/14T, 4.8GHz) |
Core i7-1355U (10C/12T, 5.0GHz) |
Core i7-1360P (12C/16T, 5.0GHz) |
Core i7-1255U (10C/12T, 4.7GHz) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB) |
16GB DDR4 (2 khe, tối đa 32GB) |
16GB DDR4 (2 khe, tối đa 32GB) |
16GB DDR4 (2 khe, tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
16" WUXGA IPS (1920x1200), 400 nits, 16:10 |
16" FHD (1920x1080), 250 nits, 16:9 |
16" FHD+ (1920x1200), 250 nits, 16:10 |
16" FHD (1920x1080), 250 nits, 16:9 |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Cổng kết nối |
3x USB-A, 2x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, RJ-45, jack 3.5mm |
USB-A, USB-C, HDMI, LAN, jack 3.5mm |
USB-A, USB-C, HDMI, LAN, jack 3.5mm |
USB-A, USB-C, HDMI, LAN, jack 3.5mm |
Wi-Fi/Bluetooth |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Pin |
46.5Wh |
51Wh |
54Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.79kg |
1.75kg |
1.80kg |
1.69kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Windows 11 Home/Pro |
Windows 11 Home/Pro |
Windows 11 Home/Pro |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
12 tháng HP |
12 tháng Dell |
12 tháng Asus |
Nhận xét :
CPU | Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB |
Memory | 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel® Graphics |
Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (Hi-Speed USB / USB 2.0) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 46.5Wh |
Weight | 1.79 kg |
SoftWare | Windows 11 Pro |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i9-13900 2.0Ghz up to 5.6Ghz
Memory: 16GB DDR5 (2x8GB)
HDD: 256GB SSD M.2 PCIe NVMe Class 35 + 1TB HDD 7200rpm SATA 3.5"
VGA: Nvidia T400 4GB, 3 mDP to DP adapte
Weight: 8.50 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.22 Kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg