Office Home and Student 2016 Win English APAC EM Medialess (79G-04679)

Laptop Lenovo ThinkPad P16s Gen 2 T (21HK0039VA): i5-1340P, RAM 16GB LPDDR5x, SSD 512GB, NVIDIA RTX A500, màn 16" WUXGA, Wi-Fi 6E, Thunderbolt 4, bảo hành 36 tháng
Laptop workstation 16 inch mỏng nhẹ – i5-1340P, RAM 16GB LPDDR5x, SSD PCIe 4.0 512GB, VGA NVIDIA RTX A500, màn hình WUXGA, Wi-Fi 6E, Thunderbolt 4, bảo hành Lenovo 36 tháng
Lenovo ThinkPad P16s Gen 2 T (21HK0039VA) là laptop workstation 16 inch lý tưởng cho kỹ sư, thiết kế đồ họa, kiến trúc sư và doanh nghiệp cần hiệu năng đồ họa chuyên nghiệp, thiết kế bền bỉ, kết nối chuẩn doanh nghiệp và bảo hành siêu dài đến 36 tháng. Máy sở hữu CPU Intel Core i5-1340P (12 nhân, 16 luồng, tối đa 4.6GHz), RAM 16GB LPDDR5x-7500 siêu tốc, SSD PCIe 4.0 512GB Opal 2.0, card đồ họa rời NVIDIA RTX A500 4GB GDDR6, màn hình 16” WUXGA IPS 300 nits chống lóa, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin 52.5Wh, trọng lượng 1.7kg, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, bảo hành Lenovo 36 tháng.
Hiệu năng workstation thực thụ, đồ họa chuyên nghiệp
Màn hình 16" WUXGA IPS 300 nits – Không gian hiển thị rộng, sắc nét
Kết nối doanh nghiệp hiện đại, bảo mật tối ưu
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i5-1340P (1.9GHz up to 4.6GHz, 12MB cache, 12C/16T) |
RAM |
16GB LPDDR5x-7500 (hàn, không nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 M.2 2280 |
Đồ họa |
NVIDIA RTX A500 4GB GDDR6 |
Màn hình |
16" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, 45% NTSC, chống lóa |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB 3.2 Gen 1, HDMI 2.1, LAN, audio combo, security keyhole |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
52.5Wh |
Trọng lượng |
1.7kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Màu sắc |
Đen |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Quốc Hưng – Kỹ sư thiết kế:
“Hiệu năng ổn định, card RTX A500 cực kỳ phù hợp cho CAD, dựng hình. Máy nhẹ, pin tốt, nhiều cổng kết nối và bảo hành rất lâu.”
Trần Thị Phương – Doanh nghiệp xây dựng:
“Màn hình rộng, xử lý đồ họa mượt, máy bền, dễ di chuyển, bảo mật chuẩn doanh nghiệp. Sẵn sàng cài hệ điều hành theo yêu cầu.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad P16s Gen 2 T (21HK0039VA) phù hợp với ai?
Phù hợp kỹ sư, thiết kế đồ họa, doanh nghiệp, kiến trúc sư cần hiệu năng đồ họa chuyên nghiệp, độ bền cao, bảo hành lâu dài.
2. RAM có nâng cấp được không?
Không, RAM hàn trên main (16GB LPDDR5x-7500), nhưng đáp ứng tốt các tác vụ đồ họa và kỹ thuật chuyên sâu.
3. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, người dùng tự chọn hệ điều hành phù hợp nhu cầu.
4. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có đầy đủ, hỗ trợ truyền dữ liệu, xuất hình ảnh 4K, kết nối không dây siêu nhanh.
5. SSD Opal 2.0 có gì nổi bật?
Chuẩn bảo mật doanh nghiệp, bảo vệ dữ liệu tối ưu.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad P16s G2 T (21HK0039VA) |
Dell Precision 3580 |
HP ZBook Firefly 16 G10 |
Asus ProArt Studiobook 16 |
---|---|---|---|---|
CPU |
i5-1340P |
i7-1360P |
i7-1355U |
i7-12700H |
RAM |
16GB LPDDR5x |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
512GB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
GPU |
NVIDIA RTX A500 4GB |
NVIDIA T600 4GB |
NVIDIA T550 4GB |
RTX A1000 6GB |
Màn hình |
16" WUXGA IPS 300 nits |
15.6" FHD 250 nits |
16" WUXGA 400 nits |
16" 3.2K OLED 120Hz |
Kết nối |
2x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E, BT 5.3 |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
1.7kg |
1.79kg |
1.81kg |
2.4kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
36 tháng |
36 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad P16s Gen 2 T (21HK0039VA) nổi bật với CPU i5-1340P hiệu năng cao, RAM LPDDR5x 16GB siêu nhanh, SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 512GB bảo mật, card đồ họa NVIDIA RTX A500 4GB chuyên nghiệp, màn hình lớn WUXGA IPS 16 inch sắc nét, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, thiết kế chuẩn workstation bền bỉ, trọng lượng chỉ 1.7kg và bảo hành Lenovo 36 tháng. Đây là lựa chọn tối ưu cho kỹ sư, designer, doanh nghiệp, kiến trúc sư cần workstation di động mạnh mẽ, bảo mật, kết nối hiện đại và hỗ trợ lâu dài.
CPU | Intel Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache) |
Memory | 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
VGA | NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6 |
Display | 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 x USB 3.2 Gen 1 (one Always On) 2 x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 2.0) 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Ethernet (RJ-45) 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Security keyhole |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 + Bluetooth 5.3 |
Battery | 52.5Wh |
Weight | 1.70 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" 2.8K (2880x1800) OLED 500nits, AG/AG/AS, 100% DCI-P3, 120Hz VRR, Dolby Vision®, Touch
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i5-1340P (1.90GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg