Máy In Laser Trắng - Đen Canon LBP 8100N Khổ A3

Lenovo Yoga Slim 9 14ILL10 (83KJ001QVN) là chiếc ultrabook hai màn hình OLED cao cấp, dành cho doanh nhân, sáng tạo nội dung, lập trình viên, kỹ sư và người dùng chuyên nghiệp muốn tối ưu trải nghiệm đa nhiệm, sáng tạo và trình chiếu. Máy trang bị vi xử lý Intel Core Ultra 9 285H (16 nhân, 22 luồng, Turbo tối đa 5.4GHz, 24MB cache), RAM 32GB LPDDR5x-8400 (hàn), SSD 1TB PCIe 4.0x4 NVMe, đồ họa Intel Arc 140T – xử lý mượt mọi tác vụ đa nhiệm, sáng tạo nghệ thuật, chỉnh sửa ảnh/video, làm việc AI, học tập và giải trí hiện đại.
Dual màn hình OLED 2.8K cảm ứng 120Hz: Chuẩn màu thiết kế, trải nghiệm đa nhiệm siêu thực
Hiệu năng AI cực mạnh, đa nhiệm mượt mà
Kết nối hiện đại, Wi-Fi 7, pin lớn 88Wh, bảo mật tối ưu
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 9 285H (16C/22T, Turbo tối đa 5.4GHz, 24MB cache) |
RAM |
32GB LPDDR5x-8400 (dual channel, hàn, không nâng cấp) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe M.2 |
Đồ họa |
Intel Arc 140T tích hợp |
Màn hình |
2 x 14" OLED 2.8K (2880x1800), cảm ứng, 120Hz, 750 nits (peak), 100% DCI-P3, Dolby Vision, HDR True Black 600, Eyesafe, PureSight, kính chống vân tay |
Cổng kết nối |
3 x USB-C Thunderbolt 4/USB4 (PD 3.0, DP 2.1, Always On) |
Không dây |
Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4 |
Pin |
88Wh |
Trọng lượng |
1.2kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo Việt Nam |
Màu sắc |
Xanh |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Quốc Huy – Đạo diễn sáng tạo:
“Hai màn hình OLED đẹp xuất sắc, hiệu năng Ultra 9 cực mạnh, RAM 32GB đa nhiệm mượt, pin trâu, Wi-Fi 7 rất tiện, cổng Thunderbolt 4 xuất màn siêu nhanh.”
Lê Thu Hà – UX Designer:
“Đa nhiệm hai màn hình cực đỉnh, màu chuẩn, máy nhẹ dễ di chuyển, pin cả ngày, bảo hành Lenovo 2 năm rất yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo Yoga Slim 9 14ILL10 (83KJ001QVN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nhân, sáng tạo nội dung, kỹ sư, lập trình viên, designer cần laptop hai màn hình OLED, hiệu năng mạnh, pin lớn, bảo hành dài.
2. RAM 32GB có nâng cấp được không?
Không, RAM hàn trên main nhưng dung lượng lớn, đa nhiệm cực tốt.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
3 x USB-C Thunderbolt 4/USB4 (PD 3.0, DisplayPort 2.1, Always On).
4. Máy có hỗ trợ Wi-Fi 7 không?
Có, chuẩn Wi-Fi 7 tốc độ cực nhanh, ổn định, thích hợp làm việc online, truyền tải dữ liệu lớn, hội họp từ xa.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo Yoga Slim 9 14ILL10 (83KJ001QVN) |
Asus Zenbook Duo 14 OLED (2024) |
HP Spectre Foldable PC |
Microsoft Surface Pro 9 (OLED) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 9 285H (16C/22T, 5.4GHz) |
Intel Core Ultra 9 185H (16C/22T, 5.1GHz) |
Intel Core i7-1250U (10C/12T, 4.7GHz) |
Intel Core i7-1365U (10C/12T, 5.2GHz) |
RAM |
32GB LPDDR5x-8400 (hàn) |
32GB LPDDR5x (hàn) |
16GB LPDDR5x (hàn) |
16GB/32GB LPDDR5x (hàn) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe |
1TB/2TB SSD PCIe 4.0 NVMe |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe |
256GB/512GB/1TB SSD PCIe 4.0 NVMe |
Màn hình |
2 x 14" OLED 2.8K (2880x1800), cảm ứng, 120Hz, 750 nits (peak), 100% DCI-P3, Dolby Vision, HDR True Black 600, Eyesafe, PureSight |
2 x 14" OLED 3K (2880x1800), cảm ứng, 120Hz, 100% DCI-P3, HDR |
17" OLED 2.5K (1920x2560), gập, cảm ứng, 500 nits |
13" OLED 2.8K (2880x1920), cảm ứng, 120Hz, 100% DCI-P3, HDR |
Đồ họa |
Intel Arc 140T tích hợp |
Intel Arc Graphics tích hợp |
Intel Iris Xe tích hợp |
Intel Iris Xe tích hợp |
Cổng kết nối |
3 x USB-C Thunderbolt 4/USB4 (PD 3.0, DP 2.1, Always On) |
2 x Thunderbolt 4, 1 x USB-A, 1 x HDMI 2.1, jack 3.5mm |
2 x USB-C Thunderbolt 4, 1 x SIM |
2 x Thunderbolt 4, 1 x Surface Connect |
Không dây |
Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, 5G option |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
88Wh |
75Wh |
94.3Wh |
47.7Wh |
Trọng lượng |
1.2kg |
1.65kg |
1.35kg (tablet), 1.62kg (gập laptop) |
0.89kg (tablet, không bàn phím) |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
24 tháng Asus chính hãng |
12 tháng HP |
12 tháng Microsoft |
Nhận xét :
CPU | Intel Core Ultra 9 285H up to 5.4GHz, 24MB |
Memory | 32GB LPDDR5x-8400 Onboard |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
VGA | Intel Arc 140T GPU |
Display | 2 x 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800), Touch, Oled, 750nits (peak) / 500nits (typical) Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 600, Glass, , PureSight |
Driver | None |
Other | 3 x USB-C (Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort 2.1, Always On |
Wireless | Wi-Fi 7, 802.11be 2x2 + Bluetooth 5.4 |
Battery | 88Wh |
Weight | 1.2 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xanh |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core Ultra 9 285H up to 5.4GHz, 24MB
Memory: 32GB LPDDR5x-8400 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel Arc 140T GPU
Display: 2 x 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800), Touch, Oled, 750nits (peak) / 500nits (typical) Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 600, Glass, , PureSight
Weight: 1.2 kg
CPU: Intel Core Ultra 9 285H up to 5.4GHz, 24MB
Memory: 32GB LPDDR5x-8400 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel Arc 140T GPU
Display: 2 x 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800), Touch, Oled, 750nits (peak) / 500nits (typical) Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 600, Glass, , PureSight
Weight: 1.2 kg
CPU: Intel Core Ultra 9 285H up to 5.4GHz, 24MB
Memory: 32GB LPDDR5x-8400 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel Arc 140T GPU
Display: 2 x 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800), Touch, Oled, 750nits (peak) / 500nits (typical) Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 600, Glass, , PureSight
Weight: 1.2 kg
CPU: Intel Core Ultra 9 285H up to 5.4GHz, 24MB
Memory: 32GB LPDDR5x-8400 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel Arc 140T GPU
Display: 2 x 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800), Touch, Oled, 750nits (peak) / 500nits (typical) Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 600, Glass, , PureSight
Weight: 1.2 kg
CPU: Intel Core Ultra 9 285H up to 5.4GHz, 24MB
Memory: 32GB LPDDR5x-8400 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel Arc 140T GPU
Display: 2 x 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800), Touch, Oled, 750nits (peak) / 500nits (typical) Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 600, Glass, , PureSight
Weight: 1.2 kg
CPU: Intel Core Ultra 9 285H up to 5.4GHz, 24MB
Memory: 32GB LPDDR5x-8400 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel Arc 140T GPU
Display: 2 x 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800), Touch, Oled, 750nits (peak) / 500nits (typical) Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 600, Glass, , PureSight
Weight: 1.2 kg
CPU: Intel Core Ultra 9 285H up to 5.4GHz, 24MB
Memory: 32GB LPDDR5x-8400 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel Arc 140T GPU
Display: 2 x 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800), Touch, Oled, 750nits (peak) / 500nits (typical) Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 600, Glass, , PureSight
Weight: 1.2 kg
CPU: Intel Core Ultra 9 285H up to 5.4GHz, 24MB
Memory: 32GB LPDDR5x-8400 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel Arc 140T GPU
Display: 2 x 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800), Touch, Oled, 750nits (peak) / 500nits (typical) Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 600, Glass, , PureSight
Weight: 1.2 kg
CPU: Intel Core Ultra 9 285H up to 5.4GHz, 24MB
Memory: 32GB LPDDR5x-8400 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel Arc 140T GPU
Display: 2 x 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800), Touch, Oled, 750nits (peak) / 500nits (typical) Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 600, Glass, , PureSight
Weight: 1.2 kg
CPU: Intel Core Ultra 9 285H up to 5.4GHz, 24MB
Memory: 32GB LPDDR5x-8400 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel Arc 140T GPU
Display: 2 x 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800), Touch, Oled, 750nits (peak) / 500nits (typical) Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 600, Glass, , PureSight
Weight: 1.2 kg
CPU: Intel Core Ultra 9 285H up to 5.4GHz, 24MB
Memory: 32GB LPDDR5x-8400 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel Arc 140T GPU
Display: 2 x 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800), Touch, Oled, 750nits (peak) / 500nits (typical) Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 600, Glass, , PureSight
Weight: 1.2 kg
CPU: Intel Core Ultra 9 285H up to 5.4GHz, 24MB
Memory: 32GB LPDDR5x-8400 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel Arc 140T GPU
Display: 2 x 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800), Touch, Oled, 750nits (peak) / 500nits (typical) Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 600, Glass, , PureSight
Weight: 1.2 kg
CPU: Intel Core Ultra 9 285H up to 5.4GHz, 24MB
Memory: 32GB LPDDR5x-8400 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel Arc 140T GPU
Display: 2 x 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800), Touch, Oled, 750nits (peak) / 500nits (typical) Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 600, Glass, , PureSight
Weight: 1.2 kg