Asus MeMo Pad HD 8 ME181CX _ 1A012A ( Đen ) Intel Atom Baytrail - Z3745 1.8 GHz/1G/8G/WiFi

Laptop Lenovo IdeaPad 5 Pro 14ACN6 (82L700M9VN): Ryzen 5 5600U, 16GB RAM, Màn hình 14" 2.8K 90Hz 100% sRGB, Vỏ nhôm, Siêu nhẹ 1.4kg, Bảo hành 36 tháng
Laptop Sáng tạo Siêu di động – Màn hình Đỉnh cao, Hiệu năng Vượt trội, Bảo hành Vàng
Lenovo IdeaPad 5 Pro 14ACN6 (82L700M9VN) là một trong những chiếc Ultrabook sáng tạo tốt nhất phân khúc, mang đến trải nghiệm cao cấp với mức giá hợp lý. Máy sở hữu màn hình 14 inch 2.8K 90Hz 100% sRGB, vi xử lý AMD Ryzen 5 5600U 6 nhân 12 luồng, thiết kế vỏ nhôm nguyên khối siêu nhẹ và đặc biệt là gói bảo hành chính hãng lên đến 36 tháng.
Màn hình 2.8K 90Hz 100% sRGB – Trải nghiệm Hình ảnh Đỉnh cao
Đây là điểm nhấn đắt giá và vượt trội nhất của IdeaPad 5 Pro, mang lại chất lượng hiển thị không có đối thủ:
Hiệu năng Đa nhiệm Vượt trội và Bền bỉ
Thiết kế Nhôm Nguyên khối, Bảo hành 3 Năm và Tiện ích Thông minh
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 5600U (6C/12T, up to 4.2GHz, 8MB cache) |
RAM |
16GB DDR4 3200MHz Onboard |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 NVMe PCIe |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" 2.8K (2880x1800) IPS, 400 nits, Anti-glare, 90Hz, 100% sRGB |
Cổng kết nối |
2x USB-C 3.2 Gen 1 (PD 3.0, DP 1.4), 1x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 1.4b, SD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.1 |
Bảo mật |
Camera IR (Mở khóa khuôn mặt), Màn trập camera, TPM 2.0 |
Pin |
56.5Wh |
Trọng lượng |
1.4kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad 5 Pro 14ACN6 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho sinh viên các ngành thiết kế đồ họa, marketing, lập trình viên, người làm sáng tạo nội dung và người dùng văn phòng cần một chiếc laptop siêu di động, mạnh mẽ, và đặc biệt là có màn hình hiển thị xuất sắc.
2. Gói bảo hành 36 tháng có lợi ích gì?
Nó mang lại sự yên tâm tuyệt đối trong suốt vòng đời sản phẩm. Bạn sẽ được hỗ trợ sửa chữa, thay thế linh kiện chính hãng trong 3 năm mà không tốn chi phí, điều mà rất ít laptop trong phân khúc này có được.
3. Máy có chơi game được không?
Có. Với đồ họa AMD Radeon mạnh mẽ, máy có thể chơi tốt các game eSports như Liên Minh Huyền Thoại, Valorant ở mức cài đặt phù hợp. Tuy nhiên, đây không phải là máy chuyên dụng để chơi các game AAA nặng.
4. RAM của máy có nâng cấp được không?
Không. RAM 16GB trên máy là dạng hàn chết (onboard) và không thể nâng cấp. Tuy nhiên, 16GB là đủ cho hầu hết các nhu cầu làm việc và giải trí hiện nay và trong vài năm tới.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad 5 Pro 14ACN6 |
Laptop Sáng tạo (Asus Zenbook 14 OLED) |
Laptop Creator (dGPU) (Vivobook Pro 14 / Acer Swift X) |
MacBook Air M3 (13-inch) |
---|---|---|---|---|
Triết lý Thiết kế |
Thực dụng & Bền bỉ |
Trải nghiệm Thị giác Đỉnh cao |
Hiệu năng Đồ họa Tối đa |
Hệ sinh thái & Trải nghiệm Cao cấp |
Màn hình |
14" 2.8K IPS, 90Hz, 100% sRGB (Sắc nét & Chính xác) |
14" 2.8K OLED, 90Hz, 100% DCI-P3 (Sống động) |
14" 2.8K OLED/IPS (Tốt, nhưng tập trung vào GPU) |
13.6" Liquid Retina (Rất tốt, cân bằng) |
Hiệu năng (CPU & GPU) |
Ryzen 5 5600U (Đa nhân tốt, iGPU mạnh) |
Core Ultra 5 / Ryzen 5 (Tương đương, thế hệ mới) |
Ryzen 7 H-Series & NVIDIA RTX 2050/3050 (Vượt trội) |
Apple M3 (Hiệu suất trên Watt đỉnh cao) |
RAM |
16GB Onboard |
16GB Onboard |
16GB Onboard |
8GB/16GB Unified Memory |
Thiết kế & Chất liệu |
Nhôm nguyên khối, Chắc chắn |
Nhôm nguyên khối, Mỏng hơn một chút |
Nhôm/Nhựa, Dày và nặng hơn |
Nhôm nguyên khối (Hoàn thiện Vượt trội) |
Bảo hành |
36 tháng (Vượt trội tuyệt đối) |
12 - 24 tháng |
12 - 24 tháng |
12 tháng |
Pin & Sạc |
56.5Wh (Tốt), Sạc USB-C |
~63Wh (Tốt), Sạc USB-C |
~63Wh (Trung bình do GPU rời), Sạc USB-C |
Thời lượng Pin Tốt nhất |
Trọng lượng |
~1.4kg |
~1.3kg (Nhẹ hơn) |
~1.5kg - 1.6kg (Nặng hơn) |
~1.24kg (Nhẹ nhất) |
Tính năng Cao cấp |
Mở khóa khuôn mặt (IR Camera) |
Màn hình OLED |
Card đồ họa rời |
Màn hình, Loa, Trackpad, Pin, Hệ sinh thái |
Đối tượng sử dụng |
Người làm Sáng tạo, Lập trình viên, Người cần sự bền bỉ |
Người yêu thích giải trí, xem phim, media |
Sinh viên Đồ họa, Editor, Người cần render |
Người dùng trong hệ sinh thái Apple, ưu tiên di động |
Điểm yếu |
Đồ họa tích hợp, Hơi nặng hơn đối thủ |
Nguy cơ burn-in của màn hình OLED |
Nặng hơn, nóng hơn, pin kém hơn |
Giá cao cho cấu hình cơ bản, ít cổng kết nối |
Đánh giá :
CPU | AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads) |
Memory | 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
Display | 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB |
Other | Speakers with Dolby Audio™, Webcam HD 720p ThinkShutter Camera Cover, Camera 720p + IR + ToF, Firmware TPM 2.0, Keyboard White Backlit, Headphone / Microphone Combo Jack, HDMI 1.4b, USB 3.2 Gen 1 Type A (One Always On), USB 3.2 Gen 2 Type C (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 3 Cells 56.5 Whrs Battery |
Weight | 1,40 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home 64, English |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Storm Grey |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg