DELL MINI

THÔNG TIN CHUNG | |
Loại máy in | Máy in kim |
Khổ giấy | A4/A5 |
Bộ nhớ | Bộ nhớ đệm: 128KB |
Tốc độ in | Tốc độ :347 ký tự/ giây(10cpi) |
Độ phân giải | 360 x 360 dpi |
Cổng giao tiếp | USB/ LPT |
Dùng mực | Dùng mực: C13S015639 |
THÔNG TIN KHÁC | |
Mô tả khác | 24 kim, khổ hẹp, 1 bản chính, 3 bản sao. |
Kích thước | 362 mm x 275 mm x 154 mm. |
Trọng lượng | 4,1 Kg |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
THÔNG TIN CHUNG | |
Loại máy in | Máy in kim |
Khổ giấy | A4/A5 |
Bộ nhớ | Bộ nhớ đệm: 128KB |
Tốc độ in | Tốc độ :347 ký tự/ giây(10cpi) |
Độ phân giải | 360 x 360 dpi |
Cổng giao tiếp | USB/ LPT |
Dùng mực | Dùng mực: C13S015639 |
THÔNG TIN KHÁC | |
Mô tả khác | 24 kim, khổ hẹp, 1 bản chính, 3 bản sao. |
Kích thước | 362 mm x 275 mm x 154 mm. |
Trọng lượng | 4,1 Kg |
Xuất xứ | Chính hãng |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4-3200 MHz RAM (2 Slots)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.5 Kg
CPU: Intel Core i9-14900HX (up to 5.80GHz, 36MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 5600MHz
HDD: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 w/o DRAM (2x M.2 SSD slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Up to 2370MHz Boost Clock 140W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost
Display: 16.0 inch QHD+ (2560x1600) IPS 240Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), 16:10
Weight: 2.5 kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg