Gaming Mouse Rapoo V12 (DPI 3500)

Loại điện thoại | IOS |
Loại sản phẩm | iPhone 14 Pro Max |
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | Super Rentina XDR |
Kích thước màn hình | 6.7Inch |
Độ phân giải | 2796x1290 |
Bộ xử lý | |
Chipset/ CPU | Apple A16 Bionic |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 8GB |
Bộ nhớ trong | 128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Không hỗ trợ |
Camera | |
Camera Trước | 12MP |
Camera Sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Quay phim | 4K video recording at 24 fps, 25 fps, 30 fps, or 60 fps; 1080p HD video recording at 25 fps, 30 fps, or 60 fps; 720p HD video recording at 30 fps |
Kết nối | |
Sim | 1 Nano SIM, 1 eSIM |
Kết nối di động | 5G |
Kết nối không dây | Wifi, Bluetooth |
Cổng tai nghe | Lightning |
Pin & Sạc | |
Cổng sạc | Lightning |
Dung lượng pin | Hãng không công bố |
Tiện ích | |
Cảm biến | Face ID |
Tính năng đặc biệt | Khung thép không gỉ, Mặt lưng kính cường lực |
Thông tin khác | |
Trọng lượng | 240g |
Kích thước | 160.7x77.6x7.85mm |
Màu sắc | Purple |
Phụ kiện trong hộp | Cáp USB‐C to Lightning |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Loại điện thoại | IOS |
Loại sản phẩm | iPhone 14 Pro Max |
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | Super Rentina XDR |
Kích thước màn hình | 6.7Inch |
Độ phân giải | 2796x1290 |
Bộ xử lý | |
Chipset/ CPU | Apple A16 Bionic |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 8GB |
Bộ nhớ trong | 128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Không hỗ trợ |
Camera | |
Camera Trước | 12MP |
Camera Sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Quay phim | 4K video recording at 24 fps, 25 fps, 30 fps, or 60 fps; 1080p HD video recording at 25 fps, 30 fps, or 60 fps; 720p HD video recording at 30 fps |
Kết nối | |
Sim | 1 Nano SIM, 1 eSIM |
Kết nối di động | 5G |
Kết nối không dây | Wifi, Bluetooth |
Cổng tai nghe | Lightning |
Pin & Sạc | |
Cổng sạc | Lightning |
Dung lượng pin | Hãng không công bố |
Tiện ích | |
Cảm biến | Face ID |
Tính năng đặc biệt | Khung thép không gỉ, Mặt lưng kính cường lực |
Thông tin khác | |
Trọng lượng | 240g |
Kích thước | 160.7x77.6x7.85mm |
Màu sắc | Purple |
Phụ kiện trong hộp | Cáp USB‐C to Lightning |
CPU: AMD Ryzen™ 7 3700U 2.3GHz, (upto 4.0GHz, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 Inch FHD IPS (1920x1080) 250 NITS
Weight: 1.38 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6 Boost Clock 2130MHz / Maximum Graphics Power 75W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Level Thin Bezel 45% NTSC
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg