Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc| Loại điện thoại | IOS |
| Loại sản phẩm | iPhone 14 Pro Max |
| Màn hình | |
| Công nghệ màn hình | Super Rentina XDR |
| Kích thước màn hình | 6.7Inch |
| Độ phân giải | 2796x1290 |
| Bộ xử lý | |
| Chipset/ CPU | Apple A16 Bionic |
| Bộ nhớ & Lưu trữ | |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ trong | 128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không hỗ trợ |
| Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Không hỗ trợ |
| Camera | |
| Camera Trước | 12MP |
| Camera Sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
| Quay phim | 4K video recording at 24 fps, 25 fps, 30 fps, or 60 fps; 1080p HD video recording at 25 fps, 30 fps, or 60 fps; 720p HD video recording at 30 fps |
| Kết nối | |
| Sim | 1 Nano SIM, 1 eSIM |
| Kết nối di động | 5G |
| Kết nối không dây | Wifi, Bluetooth |
| Cổng tai nghe | Lightning |
| Pin & Sạc | |
| Cổng sạc | Lightning |
| Dung lượng pin | Hãng không công bố |
| Tiện ích | |
| Cảm biến | Face ID |
| Tính năng đặc biệt | Khung thép không gỉ, Mặt lưng kính cường lực |
| Thông tin khác | |
| Trọng lượng | 240g |
| Kích thước | 160.7x77.6x7.85mm |
| Màu sắc | Purple |
| Phụ kiện trong hộp | Cáp USB‐C to Lightning |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
| Loại điện thoại | IOS |
| Loại sản phẩm | iPhone 14 Pro Max |
| Màn hình | |
| Công nghệ màn hình | Super Rentina XDR |
| Kích thước màn hình | 6.7Inch |
| Độ phân giải | 2796x1290 |
| Bộ xử lý | |
| Chipset/ CPU | Apple A16 Bionic |
| Bộ nhớ & Lưu trữ | |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ trong | 128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không hỗ trợ |
| Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Không hỗ trợ |
| Camera | |
| Camera Trước | 12MP |
| Camera Sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
| Quay phim | 4K video recording at 24 fps, 25 fps, 30 fps, or 60 fps; 1080p HD video recording at 25 fps, 30 fps, or 60 fps; 720p HD video recording at 30 fps |
| Kết nối | |
| Sim | 1 Nano SIM, 1 eSIM |
| Kết nối di động | 5G |
| Kết nối không dây | Wifi, Bluetooth |
| Cổng tai nghe | Lightning |
| Pin & Sạc | |
| Cổng sạc | Lightning |
| Dung lượng pin | Hãng không công bố |
| Tiện ích | |
| Cảm biến | Face ID |
| Tính năng đặc biệt | Khung thép không gỉ, Mặt lưng kính cường lực |
| Thông tin khác | |
| Trọng lượng | 240g |
| Kích thước | 160.7x77.6x7.85mm |
| Màu sắc | Purple |
| Phụ kiện trong hộp | Cáp USB‐C to Lightning |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch Full HD IPS (1920 x 1080) 120Hz 250 Nits WVA Anti Glare LED Backlit Narrow Border Display
Weight: 2,50 Kg
CPU: Intel® Core™ i9-13900HX (36 MB cache, 24 cores, 32 threads, up to 5.40 GHz Turbo)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080) 165Hz, 3ms, sRGB-100%, ComfortViewPlus, NVIDIA G-SYNC+DDS Display