Mực In HP 971XL Cyan/Yeloow/Magenta Ink Cartridge CN626AA/CN627AA/CN628AA 618EL
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    | CPU | Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache) | 
| Memory | 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được) | 
| Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe) | 
| VGA | Intel® UHD Graphics | 
| Display | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView | 
| Driver | None | 
| Other | 2 x USB Standard-A ports, supporting: • One port for USB 3.2 Gen 1 • One port for USB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging 1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1 x Headphone/speaker jack | 
| Wireless | 802.11a/b/g/n/ac+ax wireless LAN + BT 5.1 | 
| Battery | 3Cell 50WHrs | 
| Weight | 1.7 kg | 
| SoftWare | Windows 11 Home SL | 
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc | 
| Màu sắc | Đen | 
| Bảo hành | 12 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
    
            CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1255U Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro-Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
            CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg
            CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads
Memory: 8GB LPDDR5 (Onboard) 6400 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14″WUXGA (1920 x 1200)
Weight: 1.5 kg
            CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg
            CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg
            CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg
            CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg
            CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg
            CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg
            CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg
            CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg
            CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg
            CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg
            CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg
            CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.7 kg