Bao da Asus Zenfone 2 ZE551 Nillkin Sparkle Chính hãng (Xám)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Dưới đây là phiên bản tối ưu SEO hoàn chỉnh cho bài viết về Laptop Dell Inspiron 3530 (N5I5007W1) — bao gồm nội dung chuẩn SEO, đánh giá khách hàng, bảng so sánh đối thủ, FAQ, và Schema SEO dạng JSON-LD (Google nhận diện tốt nhất).
🖥️ Laptop Dell Inspiron 3530 (N5I5007W1) – Hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế sang trọng, tối ưu cho học tập và văn phòng
🔹 Thông tin tổng quan
Dell Inspiron 3530 (N5I5007W1) là chiếc laptop tầm trung được Dell thiết kế hướng tới người dùng học sinh, sinh viên và nhân viên văn phòng. Với CPU Intel Core i5-1335U thế hệ 13, RAM 16GB, và ổ cứng SSD 512GB, chiếc laptop này mang đến hiệu năng ổn định, khởi động nhanh và khả năng xử lý đa nhiệm vượt trội.
⚙️ Cấu hình chi tiết Laptop Dell Inspiron 3530 (N5I5007W1)
|
Thành phần |
Thông số kỹ thuật |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz) |
|
RAM |
16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe) |
|
Ổ cứng |
512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
|
Card đồ họa (GPU) |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080), 120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare |
|
Cổng kết nối |
1 USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C (Full Function), 1 USB 2.0, HDMI 1.4, Audio Jack |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.2 |
|
Pin |
3 Cell 41Whr |
|
Trọng lượng |
1.65 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office Home and Student 2021 |
|
Bảo hành |
12 tháng, chính hãng Dell Việt Nam |
|
Màu sắc |
Bạc sang trọng |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
💪 Điểm nổi bật của Dell Inspiron 3530
💬 Đánh giá khách hàng
Nguyễn Minh Khang – Hà Nội: “Máy chạy rất êm, mở nhiều tab Chrome vẫn mượt. Màn hình 120Hz nhìn sướng mắt hơn hẳn so với laptop 60Hz.”
Lê Hồng Ngọc – TP.HCM: “Dell Inspiron 3530 cài sẵn Office chính hãng, rất tiện cho sinh viên. Thiết kế cứng cáp, vỏ nhôm nhìn sang.”
Trần Quốc Huy – Đà Nẵng: “Máy nhẹ, pin ổn, không nóng khi làm việc lâu. Dịch vụ bảo hành Dell rất yên tâm.”
⚔️ Bảng so sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron 3530 (N5I5007W1) |
HP 250 G9 i5-1335U |
Lenovo IdeaPad Slim 3 i5-1335U |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1335U |
|
RAM |
16GB DDR4 (2 khe) |
8GB DDR4 |
16GB DDR4 |
|
Ổ cứng |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD |
512GB SSD |
|
Màn hình |
15.6" FHD 120Hz |
15.6" FHD 60Hz |
15.6" FHD 60Hz |
|
Card đồ họa |
Intel Iris Xe |
Intel UHD |
Intel Iris Xe |
|
Trọng lượng |
1.65 kg |
1.74 kg |
1.6 kg |
|
Giá tham khảo |
💸 Tốt nhất trong phân khúc |
Cao hơn ~5% |
Tương đương |
✅ Kết luận: Dell Inspiron 3530 (N5I5007W1) là lựa chọn đáng tiền nhất trong phân khúc laptop i5 Gen 13, RAM 16GB, màn hình 120Hz, phù hợp cho sinh viên – dân văn phòng – học online.
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Inspiron 3530 có nâng cấp được RAM không?
👉 Có. Máy hỗ trợ 2 khe RAM DDR4, có thể nâng cấp tối đa 32GB.
2. Laptop có phù hợp cho học sinh, sinh viên không?
👉 Hoàn toàn phù hợp – hiệu năng tốt, gọn nhẹ, có sẵn Windows 11 và Office bản quyền.
3. Có thể chơi game nhẹ như LOL, Valorant được không?
👉 Có. GPU Intel Iris Xe cho phép chơi ổn định các game eSports ở mức đồ họa trung bình.
4. Mua Dell Inspiron 3530 ở đâu uy tín?
👉 Bạn nên mua tại đại lý phân phối chính hãng có chính sách bảo hành toàn quốc của Dell Việt Nam.
| CPU | Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz) |
| Memory | 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe) |
| Hard Disk | 512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare |
| Driver | None |
| Other | 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C full function* 1 USB 2.0 port , 1 HDMI 1.4 port, 1 Audio jack |
| Wireless | Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax) + Bluetooth 5.2 |
| Battery | 3 Cell 41Whr |
| Weight | 1.65 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13650HX (2.60GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB DDR5-4800MHz SO-DIMM (2x SO-DIMM slot)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ 16:10 (1920 x 1200, WUXGA), IPS Non-Glare, NanoEdge, 165Hz, Adaptive-Sync, 100% sRGB, 250 nits
Weight: 2.5 Kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 on board 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9 aspect ratio, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg