Motherboard ASRock Z370 Killer SLI Socket 1151v2 _518SP
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Inspiron 16 5640 (N5640 - C7U161W11IBU) – Hiệu năng vượt trội, trải nghiệm làm việc đỉnh cao
🔹 Tổng quan sản phẩm
Dell Inspiron 16 5640 (N5640 - C7U161W11IBU) là mẫu laptop tầm trung – cao cấp thuộc dòng Inspiron thế hệ mới của Dell, sở hữu màn hình lớn 16 inch tỉ lệ 16:10, chip Intel Core 7 150U Gen 15, RAM 16GB DDR5, cùng ổ SSD 1TB PCIe NVMe tốc độ cao.
Máy hướng tới dân văn phòng, sinh viên, doanh nhân yêu thích thiết kế tinh tế, hiệu năng ổn định và màn hình rộng rãi.
⚙️ Thông số kỹ thuật chi tiết Dell Inspiron 16 5640 (N5640 - C7U161W11IBU)
|
Thành phần |
Thông số kỹ thuật |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ 7 150U (12MB Cache, up to 5.4GHz) |
|
RAM |
16GB DDR5 5200MHz (2x8GB, Dual Channel) |
|
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 PCIe NVMe |
|
Card đồ họa |
Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Màn hình |
16.0 inch FHD+ (1920x1200), WVA, 250 nits, 16:10, chống chói |
|
Cổng kết nối |
2 x USB 3.2 Gen 1 (5Gbps), 1 x USB-C 3.2 Gen 2 (DisplayPort + PowerDelivery), 1 x HDMI 1.4, 1 x Audio combo, 1 x SD Card |
|
Không dây |
Realtek Wi-Fi 6E (802.11ax) + Bluetooth 5.2 |
|
Pin |
4 Cell 54Wh |
|
Trọng lượng |
1.87 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 |
|
Màu sắc |
Xanh (Ice Blue) |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
🌟 Ưu điểm nổi bật
⚖️ Bảng so sánh Dell Inspiron 16 5640 với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron 16 5640 |
HP Pavilion 15 EG3155TU |
ASUS Vivobook 16X M1603 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core 7 150U (Gen 15) |
Intel Core i7-1355U |
AMD Ryzen 7 7730U |
|
RAM |
16GB DDR5 |
16GB DDR4 |
16GB DDR5 |
|
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD |
512GB SSD |
|
Màn hình |
16.0" FHD+ 16:10 |
15.6" FHD 16:9 |
16" WUXGA |
|
Card đồ họa |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
AMD Radeon |
|
Trọng lượng |
1.87 kg |
1.75 kg |
1.8 kg |
|
Giá tham khảo |
~25.990.000₫ |
~24.490.000₫ |
~24.990.000₫ |
👉 Kết luận: Dell Inspiron 16 5640 nổi bật hơn với ổ SSD 1TB, màn hình tỉ lệ 16:10 và CPU thế hệ mới nhất, mang lại trải nghiệm mượt mà và không gian hiển thị rộng hơn.
💬 Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐
“Màn hình 16 inch hiển thị rộng rãi, màu đẹp, máy chạy rất êm. Làm đồ họa cơ bản cực ổn.”
— Minh Khang, TP.HCM
⭐⭐⭐⭐☆
“Máy mát, pin khá trâu, mở nhiều tab Chrome vẫn mượt. Dell giữ độ bền cực tốt.”
— Ngọc Mai, Hà Nội
⭐⭐⭐⭐⭐
“Ổ SSD 1TB siêu nhanh, lưu dữ liệu công việc thoải mái. Màu Ice Blue nhìn sang hơn hình nhiều!”
— Văn Tín, Đà Nẵng
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Inspiron 16 5640 có nâng cấp được RAM không?
Không, RAM được hàn liền (onboard). Tuy nhiên, 16GB DDR5 đủ đáp ứng mọi nhu cầu hiện nay.
2. Máy có cổng Thunderbolt 4 không?
Không, nhưng có USB-C Gen 2 hỗ trợ DisplayPort và Power Delivery (tương tự chức năng sạc nhanh & xuất hình ảnh).
3. Inspiron 5640 có thích hợp cho sinh viên hoặc làm việc văn phòng không?
Rất phù hợp! Máy mỏng nhẹ, pin tốt, cấu hình mạnh, hoạt động ổn định cho Word, Excel, Canva, Zoom, Photoshop nhẹ.
4. Có phiên bản card rời không?
Có, dòng Inspiron 5640 N5640-C7U165W11IBU dùng card Intel Iris Xe, còn bản cao hơn sẽ có NVIDIA MX570A.
📦 Kết luận
Dell Inspiron 16 5640 (N5640 - C7U161W11IBU) là lựa chọn tuyệt vời cho người dùng cần một chiếc laptop mạnh mẽ, bền bỉ, thiết kế sang trọng và màn hình lớn, đáp ứng tốt cả học tập, công việc, lẫn giải trí đa phương tiện.
| CPU | Intel Core 7 150U 1.7GHz |
| Memory | 16Gb (2x8Gb) DDR5 5200 |
| Hard Disk | 1TB SSD M.2 PCIe NVMe |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10 |
| Driver | None |
| Other | 2 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) ports 1 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C®port with DisplayPort™ 1.4 and PowerDelivery 1 headset (headphone and microphone combo) port 1 HDMI 1.4 port* 1 power-adapter port |
| Wireless | Realtek Wi-Fi 6E RTL8852CE, 2x2, 802.11ax + BT 5.2 |
| Battery | 4Cell 54WHrs |
| Weight | 1.87 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xanh |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® Quadro® T500 with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel Core 7 150U 1.7GHz
Memory: 16Gb (2x8Gb) DDR5 5200
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10
Weight: 1.87 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 LapTop GPU with 6GB GDDR6 Up to 1605MHz Boost Clock 45W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Level 45% NTSC 65% sRGB
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel Core 7 150U 1.7GHz
Memory: 16Gb (2x8Gb) DDR5 5200
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10
Weight: 1.87 kg
CPU: Intel Core 7 150U 1.7GHz
Memory: 16Gb (2x8Gb) DDR5 5200
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10
Weight: 1.87 kg
CPU: Intel Core 7 150U 1.7GHz
Memory: 16Gb (2x8Gb) DDR5 5200
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10
Weight: 1.87 kg
CPU: Intel Core 7 150U 1.7GHz
Memory: 16Gb (2x8Gb) DDR5 5200
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10
Weight: 1.87 kg
CPU: Intel Core 7 150U 1.7GHz
Memory: 16Gb (2x8Gb) DDR5 5200
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10
Weight: 1.87 kg
CPU: Intel Core 7 150U 1.7GHz
Memory: 16Gb (2x8Gb) DDR5 5200
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10
Weight: 1.87 kg
CPU: Intel Core 7 150U 1.7GHz
Memory: 16Gb (2x8Gb) DDR5 5200
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10
Weight: 1.87 kg
CPU: Intel Core 7 150U 1.7GHz
Memory: 16Gb (2x8Gb) DDR5 5200
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10
Weight: 1.87 kg
CPU: Intel Core 7 150U 1.7GHz
Memory: 16Gb (2x8Gb) DDR5 5200
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10
Weight: 1.87 kg
CPU: Intel Core 7 150U 1.7GHz
Memory: 16Gb (2x8Gb) DDR5 5200
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10
Weight: 1.87 kg
CPU: Intel Core 7 150U 1.7GHz
Memory: 16Gb (2x8Gb) DDR5 5200
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10
Weight: 1.87 kg
CPU: Intel Core 7 150U 1.7GHz
Memory: 16Gb (2x8Gb) DDR5 5200
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10
Weight: 1.87 kg