Motherboard ASRock Z370 Killer SLI Socket 1151v2 _518SP
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Inspiron 14 5440 (N5440-i5U085W11IBU) – Hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế gọn nhẹ chuẩn doanh nhân
🔹 Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thành phần |
Thông tin chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1334U (up to 4.6GHz, 12MB Cache) |
|
RAM |
8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB, 2 khe RAM nâng cấp dễ dàng) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe tốc độ cao |
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics tích hợp |
|
Màn hình |
14 inch FHD+ (1920 x 1200), WVA, Anti-Glare, 250 nits, ComfortView |
|
Kết nối |
2 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB Type-C Gen 1 (5 Gbps), HDMI, jack combo |
|
Wi-Fi & Bluetooth |
Realtek Wi-Fi 6 RTL8851BE, MU-MIMO + Bluetooth |
|
Pin |
3 Cell - 41Wh, thời lượng pin trung bình 6–8 giờ |
|
Trọng lượng |
1.67 kg – dễ dàng di chuyển |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 bản quyền |
|
Màu sắc |
Xanh thời trang |
|
Bảo hành |
12 tháng, chính hãng Dell Việt Nam |
🌟 Điểm nổi bật của Dell Inspiron 14 5440
⚖️ Bảng so sánh Dell Inspiron 14 5440 và đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron 14 5440 |
HP Pavilion 14 (i5-1334U) |
ASUS Vivobook 14 (X1404) |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1334U |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1334U |
|
RAM |
8GB DDR5 4400MT/s |
16GB DDR4 3200MHz |
8GB DDR4 3200MHz |
|
Ổ cứng |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD NVMe |
|
Màn hình |
14" FHD+ (16:10) |
14" FHD (16:9) |
14" FHD (16:9) |
|
Trọng lượng |
1.67 kg |
1.7 kg |
1.6 kg |
|
Giá tham khảo |
Khoảng 17.000.000đ |
16.900.000đ |
16.500.000đ |
👉 Kết luận: Dell Inspiron 14 5440 nổi bật với tỷ lệ màn hình 16:10, thiết kế cao cấp và bảo hành chính hãng Dell toàn quốc, đáng giá hơn trong cùng tầm giá.
💬 Đánh giá từ khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ “Máy chạy êm, khởi động cực nhanh, màu xanh rất đẹp – phù hợp sinh viên và dân văn phòng.” – Ngọc Anh (Hà Nội)
⭐⭐⭐⭐☆ “Thiết kế gọn nhẹ, Dell chính hãng bảo hành tiện. Chỉ tiếc là RAM 8GB nhưng có thể nâng cấp.” – Minh Quân (TP.HCM)
⭐⭐⭐⭐⭐ “Hiệu năng ổn, màn hình đẹp, pin tốt – đáng mua trong tầm giá.” – Trọng Huy (Đà Nẵng)
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Inspiron 14 5440 có nâng cấp được RAM không?
👉 Có. Máy hỗ trợ 2 khe RAM, dễ dàng nâng cấp lên tối đa 32GB.
2. Màn hình FHD+ có điểm gì nổi bật hơn FHD thông thường?
👉 FHD+ có tỷ lệ 16:10, cho không gian hiển thị cao hơn, phù hợp làm việc và học tập.
3. Máy có hỗ trợ sạc nhanh không?
👉 Có. Dell trang bị công nghệ ExpressCharge, sạc 80% pin chỉ trong khoảng 60 phút.
4. Laptop Dell Inspiron 14 5440 có phù hợp cho sinh viên không?
👉 Rất phù hợp. Nhẹ, pin tốt, cấu hình mạnh, đầy đủ phần mềm bản quyền phục vụ học tập.
| CPU | Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB |
| Memory | 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB) |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
| VGA | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
| Display | 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView |
| Driver | None |
| Other | 2 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps), 1 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-C |
| Wireless | Realtek Wi-Fi 6 RTL8851BE, 1x1, 802.11ax, MU-MIMO+ BT |
| Battery | 3 Cell - 41Wh |
| Weight | 1.67 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xanh |
| Bảo hành | 12 tháng |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6 Boost Clock 2010MHz / Maximum Graphics Power 75W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Level Thin Bezel 45% NTSC
Weight: 1,90 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 on board
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch OLED WQXGA+(2880x1800) BEND GLARE NON-TOUCH,400NITS, DCI-P3:100%, 90HZ
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 LapTop GPU with 6GB GDDR6 Up to 1605MHz Boost Clock 45W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Level 45% NTSC 65% sRGB
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
Display: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display with ComfortView
Weight: 1.67 kg