CÁP MINI DISPLAYPORT -> DVI 24+5 UNITEK (Y-6326BK) 318HP
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Inspiron 5440 (71034770) – Hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế sang trọng, nâng tầm trải nghiệm học tập và làm việc
🔹 Giới thiệu tổng quan
Dell Inspiron 5440 (71034770) là mẫu laptop thế hệ mới sở hữu hiệu năng vượt trội, thiết kế tinh tế và màn hình 2.2K sắc nét. Với vi xử lý Intel Core i7 Gen 15 (150U) cùng card đồ họa rời NVIDIA MX570A, sản phẩm hướng đến người dùng hiện đại cần một thiết bị gọn nhẹ nhưng mạnh mẽ, đáp ứng tốt cho học tập, văn phòng, thiết kế và giải trí.
⚙️ Thông số kỹ thuật chi tiết Dell Inspiron 5440 (71034770)
|
Thành phần |
Thông tin chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i7-150U (1.30GHz, 12MB Cache, Up to 5.40GHz, 10 Cores 12 Threads) |
|
RAM |
16GB DDR5 Bus 4400MHz (2x8GB, hỗ trợ tối đa 32GB) |
|
Ổ cứng |
1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce® MX570A 2GB GDDR6 / Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Màn hình |
14 inch 2.2K (2240 x 1400) Anti-Glare, viền mỏng, sắc nét |
|
Bàn phím & Bảo mật |
Bàn phím LED Backlit, cảm biến vân tay Fingerprint Reader |
|
Cổng kết nối |
2x USB 3.2 Gen 1, 1x USB Type-C (Power Delivery, DisplayPort), 1x HDMI 1.4, 1x jack tai nghe 3.5mm, 1x SD Card Reader |
|
Camera & Âm thanh |
Webcam HD 720p, loa kép hỗ trợ Waves MaxxAudio® Pro & Dolby Atmos® |
|
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
4 cell 54 Whr |
|
Trọng lượng |
1.50 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 |
|
Màu sắc |
Xanh hiện đại |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
🌟 Ưu điểm nổi bật của Dell Inspiron 5440 (71034770)
⚡ Hiệu năng vượt trội với Intel Core i7 Gen 15
Sức mạnh đến từ Intel Core i7-150U giúp Inspiron 5440 xử lý mượt mà các tác vụ đa nhiệm, học tập, lập trình, hay chỉnh sửa ảnh và video cơ bản.
🎮 Card đồ họa rời NVIDIA MX570A 2GB
Kết hợp với GPU rời NVIDIA MX570A, laptop đáp ứng tốt các nhu cầu thiết kế đồ họa, chơi game nhẹ và render video, vượt xa hiệu năng của các dòng ultrabook văn phòng thông thường.
🖥️ Màn hình 14 inch 2.2K sắc nét
Tấm nền độ phân giải 2.2K (2240 x 1400) mang lại hình ảnh chi tiết, màu sắc rực rỡ, góc nhìn rộng – phù hợp cho công việc sáng tạo và học online.
💼 Thiết kế mỏng nhẹ, tinh tế
Toàn thân máy màu xanh thanh lịch, trọng lượng chỉ 1.5kg, dễ dàng mang theo làm việc hay di chuyển. Bàn phím Backlit giúp thao tác tiện lợi trong môi trường thiếu sáng.
🔋 Pin bền bỉ, kết nối toàn diện
Với pin 4 cell 54Whr cùng nhiều cổng kết nối hiện đại (USB-C, HDMI, SD Card...), Dell Inspiron 5440 đảm bảo hiệu suất ổn định cho cả ngày làm việc.
💬 Đánh giá khách hàng
⭐ Thanh Huyền – Hà Nội:
“Màn hình 2.2K siêu đẹp, màu chuẩn và sáng rõ. Hiệu năng i7 Gen 15 quá mạnh, chạy đa nhiệm cực mượt.”
⭐ Phúc Lộc – TP.HCM:
“Laptop nhẹ, sang, đánh máy êm, pin dùng ổn. Card MX570A chơi game nhẹ rất ổn định.”
⭐ Trúc Ly – Đà Nẵng:
“Dell Inspiron 5440 là lựa chọn hoàn hảo cho dân văn phòng và sinh viên, giá hợp lý mà cấu hình cao.”
⚖️ So sánh Dell Inspiron 5440 (71034770) với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron 5440 |
HP Pavilion 14 (i7-1355U) |
ASUS Vivobook 14X (i7-13700H) |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i7-150U |
Intel Core i7-1355U |
Intel Core i7-13700H |
|
RAM |
16GB DDR5 |
16GB DDR4 |
16GB DDR5 |
|
Ổ cứng |
1TB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
|
Card đồ họa |
NVIDIA MX570A 2GB |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
|
Màn hình |
14" 2.2K |
14" FHD |
14" 2.5K OLED |
|
Trọng lượng |
1.50kg |
1.55kg |
1.60kg |
|
Giá tham khảo |
💰 ~27–28 triệu |
💰 ~25 triệu |
💰 ~29 triệu |
👉 Kết luận: Dell Inspiron 5440 (71034770) nổi bật nhờ hiệu năng mạnh, SSD lớn 1TB, card rời MX570A và thiết kế cao cấp, rất phù hợp cho người dùng cần laptop học tập – làm việc chuyên nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Inspiron 5440 có nâng cấp RAM được không?
Có, máy có 2 khe RAM hỗ trợ tối đa 32GB DDR5.
2. Card đồ họa MX570A có mạnh hơn Intel Iris Xe không?
Có, MX570A mạnh hơn khoảng 40–50%, giúp chơi game và xử lý đồ họa tốt hơn.
3. Màn hình 2.2K có cảm ứng không?
Không, nhưng độ phân giải cao và tấm nền chống chói giúp hiển thị cực kỳ sắc nét.
4. Dell Inspiron 5440 phù hợp với ai?
Phù hợp cho sinh viên, dân văn phòng, nhà thiết kế, lập trình viên hoặc người cần hiệu năng cao trong thân máy gọn nhẹ.
5. Có phiên bản màu khác ngoài màu xanh không?
Hiện tại bản phân phối chính hãng tại Việt Nam là màu xanh thời trang (Blue).
| CPU | Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads) |
| Memory | 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram) |
| Hard Disk | 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | NVIDIA Geforce MX570A 2GB/ Intel Graphics |
| Display | 14 inch 2.2K (2240 x 1400) |
| Driver | None |
| Other | Fingerprint Rreader, English US backlit keyboard, 2 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Ports, 1 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-C® Port with Power Delivery and DisplayPort™, 1 Headphone and Microphone Combo Port, 1 HDMI 1.4 Port, 1 SD-Card Slot, 720p at 30 fps HD RGB Camera, Stereo Speakers with Waves MaxxAudio® Pro and Dolby Atmos Core |
| Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
| Battery | 4 Cell 54Whr |
| Weight | 1.50 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xanh |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA Geforce MX570A 2GB/ Intel Graphics
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400)
Weight: 1.50 kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ 7 processor 150U 12M Cache, up to 5.40 GHz
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 5200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe
VGA: NVIDIA GeForce MX570A 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Graphics
Display: 16.0Inch 2.5K WVA 300nits 16:10
Weight: 1.90 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5-5600 (2x 32GB), hỗ trợ tối đa 96GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Nvidia RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe, TUV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H up to 4.5Ghz, 18MB
Memory: 32GB DDR5 5600 (2x16GB), hỗ trợ tối đa 96GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
VGA: Nvidia RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5 inch 3K (3072x1920), IPS, 430nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, TUV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA Geforce MX570A 2GB/ Intel Graphics
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400)
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA Geforce MX570A 2GB/ Intel Graphics
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400)
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA Geforce MX570A 2GB/ Intel Graphics
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400)
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA Geforce MX570A 2GB/ Intel Graphics
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400)
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA Geforce MX570A 2GB/ Intel Graphics
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400)
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA Geforce MX570A 2GB/ Intel Graphics
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400)
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA Geforce MX570A 2GB/ Intel Graphics
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400)
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA Geforce MX570A 2GB/ Intel Graphics
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400)
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA Geforce MX570A 2GB/ Intel Graphics
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400)
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA Geforce MX570A 2GB/ Intel Graphics
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400)
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA Geforce MX570A 2GB/ Intel Graphics
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400)
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA Geforce MX570A 2GB/ Intel Graphics
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400)
Weight: 1.50 kg