Màn Hình - LCD HP 23es Monitor (T3M75AA) 23 inch FHD (1920 x 1080) IPS _LED Blacklit Display _HDMI _VGA_2076FT.D
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell XPS 13 9340 (HXRGT1) – Siêu phẩm mỏng nhẹ, hiệu năng vượt trội với Intel® Core™ Ultra 7
Dell XPS 13 9340 (HXRGT1) là chiếc laptop cao cấp thế hệ mới nhất thuộc dòng XPS danh tiếng của Dell.
Sở hữu chip Intel® Core™ Ultra 7 155H, card đồ họa Intel Arc Graphics, cùng thiết kế mỏng nhẹ tinh tế – đây chính là lựa chọn hàng đầu cho doanh nhân, người sáng tạo nội dung và dân văn phòng hiện đại yêu thích sự sang trọng và hiệu suất mạnh mẽ.
⚙️ Cấu hình chi tiết Laptop Dell XPS 13 9340 (HXRGT1)
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache) |
|
RAM |
16GB LPDDR5x Bus 7467MHz (Onboard) |
|
Ổ cứng |
1TB M.2 PCIe NVMe SSD |
|
Card đồ họa |
Intel® Arc™ Graphics |
|
Màn hình |
13.4 inch FHD+ (1920x1200), viền mỏng InfinityEdge, sắc nét |
|
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt™ 4 (40Gbps, Type-C, Power Delivery) |
|
Kết nối không dây |
Intel® Killer™ Wi-Fi 7 1750 (BE200) 2x2 + Bluetooth 5.4 |
|
Pin |
3 Cells 55Whr Battery |
|
Trọng lượng |
1.243 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng toàn quốc |
|
Tình trạng |
Brand New 100%, hàng phân phối chính hãng tại Việt Nam (Đã bao gồm VAT) |
🌟 Thiết kế tinh tế – Sang trọng bậc nhất
Dell XPS 13 9340 tiếp tục duy trì ngôn ngữ thiết kế tối giản, cao cấp và siêu mỏng nhẹ, vốn là “DNA” của dòng XPS.
Vỏ máy làm từ nhôm nguyên khối CNC kết hợp bề mặt kính cường lực Gorilla Glass, mang lại cảm giác sang trọng, chắc chắn nhưng vẫn nhẹ chỉ 1.24 kg, dễ dàng mang theo khi di chuyển.
Viền màn hình InfinityEdge siêu mỏng giúp không gian hiển thị mở rộng tối đa, tạo nên phong cách hiện đại và tinh tế.
⚡ Hiệu năng mạnh mẽ với Intel® Core™ Ultra 7
Dell XPS 13 9340 được trang bị Intel® Core™ Ultra 7 155H – con chip thế hệ Meteor Lake mới nhất với AI Engine tích hợp (NPU), mang lại khả năng xử lý tác vụ trí tuệ nhân tạo (AI tasks) thông minh hơn.
Hiệu năng vượt trội đáp ứng mượt mà mọi công việc: văn phòng, chỉnh ảnh, lập trình, thậm chí xử lý đồ họa nhẹ.
Kết hợp cùng RAM LPDDR5x 7467MHz và SSD 1TB PCIe Gen4, XPS 13 9340 mang đến tốc độ truy xuất cực nhanh, khởi động và mở ứng dụng gần như tức thì.
🖥️ Màn hình FHD+ sắc nét – Hiển thị sống động
Màn hình 13.4 inch FHD+ (1920x1200) của Dell XPS 13 9340 sử dụng tấm nền chất lượng cao, độ sáng tốt, góc nhìn rộng và màu sắc trung thực.
Viền mỏng InfinityEdge giúp trải nghiệm hình ảnh ấn tượng hơn, tối ưu cho công việc sáng tạo nội dung, học tập hay giải trí.
🔋 Pin bền bỉ – Kết nối hiện đại
Dù có thân hình mảnh mai, Dell XPS 13 9340 vẫn được trang bị viên pin 55Wh cho thời gian sử dụng liên tục 8–10 tiếng.
Hai cổng Thunderbolt™ 4 hỗ trợ sạc nhanh, xuất hình ảnh 4K và truyền dữ liệu tốc độ cao, giúp người dùng dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi hiện đại.
Đặc biệt, máy hỗ trợ Wi-Fi 7 thế hệ mới nhất, cho tốc độ truyền tải nhanh hơn 4 lần so với Wi-Fi 6E, giúp làm việc mượt mà ở mọi môi trường.
✅ Lý do nên chọn Dell XPS 13 9340 (HXRGT1)
⭐ Đánh giá khách hàng
Minh Trí – Lập trình viên (TP.HCM):
“Máy nhỏ gọn, siêu nhẹ mà hiệu năng cực kỳ mạnh. Xử lý code, build app, chạy máy ảo vẫn mượt.”
Thảo Linh – Nhân viên văn phòng (Hà Nội):
“Thiết kế đẹp, pin ổn, bàn phím gõ rất êm. Rất hài lòng với hiệu suất và độ sang của dòng XPS.”
Đánh giá trung bình: ⭐⭐⭐⭐⭐ (4.9/5) – 96% người dùng hài lòng.
⚖️ So sánh Dell XPS 13 9340 với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell XPS 13 9340 (HXRGT1) |
MacBook Air M3 (2024) |
ASUS ZenBook S13 OLED (UX5304) |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155H |
Apple M3 (8 nhân) |
Intel Core i7-1355U |
|
RAM |
16GB LPDDR5x 7467MHz |
16GB Unified |
16GB LPDDR5 |
|
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe Gen4 |
512GB SSD |
1TB SSD |
|
Màn hình |
13.4” FHD+ |
13.6” Retina |
13.3” 2.8K OLED |
|
Trọng lượng |
1.24 kg |
1.24 kg |
1.0 kg |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 7 + BT 5.4 |
Wi-Fi 6E |
Wi-Fi 6E |
|
Giá tham khảo |
~48 triệu |
~46 triệu |
~42 triệu |
|
Ưu điểm nổi bật |
Wi-Fi 7, chip AI mạnh, build cực tốt |
Pin lâu, hệ sinh thái Apple |
Màn OLED nhẹ, giá mềm hơn |
👉 Kết luận: Dell XPS 13 9340 vượt trội nhờ chip AI Ultra 7 và Wi-Fi 7 – lựa chọn lý tưởng cho người cần laptop cao cấp, hiện đại và linh hoạt.
Câu hỏi thường gặp
1. Dell XPS 13 9340 có hỗ trợ AI không?
Có. Chip Intel Core Ultra 7 155H tích hợp NPU (Neural Processing Unit) xử lý các tác vụ AI như nhận diện giọng nói, hình ảnh, giúp tiết kiệm điện năng và tăng hiệu suất.
2. Máy có nâng cấp được RAM hoặc SSD không?
RAM được hàn cố định, không nâng cấp. SSD có thể thay thế hoặc mở rộng khi cần.
3. XPS 13 9340 có phù hợp làm đồ họa không?
Phù hợp với đồ họa 2D, dựng video nhẹ. Với GPU Intel Arc, máy xử lý mượt Photoshop, Lightroom, Canva, Premiere cơ bản.
4. Thời lượng pin sử dụng thực tế bao lâu?
Khoảng 8–10 tiếng với tác vụ văn phòng, trình duyệt và xem video liên tục.
| CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache) |
| Memory | 16GB LPDDR5X 7467MHz |
| Hard Disk | 1TB M.2 PCIe NVMe SSD |
| VGA | Intel® Arc™ graphics |
| Display | 13.4inch FHD+ (1920x1200) |
| Driver | None |
| Other | 2 x Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) ports with Power Delivery (Type-C®) |
| Wireless | Intel® Killer™ Wi-Fi 7 1750 (BE200) 2x2 + Bluetooth 5.4 |
| Battery | 3Cell 55Whr |
| Weight | 1.243 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920x1200)
Weight: 1.243 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920x1200)
Weight: 1.243 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920x1200)
Weight: 1.243 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920x1200)
Weight: 1.243 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920x1200)
Weight: 1.243 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920x1200)
Weight: 1.243 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920x1200)
Weight: 1.243 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920x1200)
Weight: 1.243 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920x1200)
Weight: 1.243 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920x1200)
Weight: 1.243 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920x1200)
Weight: 1.243 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920x1200)
Weight: 1.243 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz
HDD: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch FHD+ (1920x1200)
Weight: 1.243 kg