Galaxy Tab II 7"

Laptop Lenovo ThinkPad L16 Gen 2 (21SA000HVA): Ultra 5 225U, 32GB DDR5, SSD 1TB, màn 16" WUXGA, Thunderbolt 4, chưa cài hệ điều hành, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch – Core Ultra 5 225U, RAM 32GB DDR5, SSD 1TB Opal 2.0, màn hình WUXGA IPS 400 nits, Thunderbolt 4, chưa cài hệ điều hành, bảo hành Lenovo 24 tháng
Lenovo ThinkPad L16 Gen 2 (21SA000HVA) là mẫu laptop doanh nghiệp 16 inch hiện đại, sở hữu CPU Intel Core Ultra 5 225U (12 nhân, 14 luồng, turbo tới 4.8GHz), RAM 32GB DDR5-5600 (2 khe SO-DIMM, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 1TB Opal 2.0 bảo mật cao, màn hình 16" WUXGA IPS (1920x1200) tỉ lệ 16:10, 400 nits, chống chói, card Intel Graphics tích hợp, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, pin 46.5Wh, trọng lượng 1.79kg. Sản phẩm chưa cài hệ điều hành, phù hợp cho khách hàng doanh nghiệp, kỹ sư, quản lý cần laptop màn lớn mạnh mẽ, dễ nâng cấp, bảo mật dữ liệu và chủ động chọn hệ điều hành theo nhu cầu.
Hiệu năng mạnh mẽ – Laptop 16 inch lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ thuật, quản lý
Màn hình lớn WUXGA IPS 16 inch, 400 nits, tỉ lệ 16:10, chống chói
Kết nối hiện đại, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo mật doanh nghiệp
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 225U (12C/14T, turbo tới 4.8GHz, 12MB cache) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2 x 16GB SO-DIMM, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200), IPS, 400 nits, 45% NTSC, chống chói, 60Hz |
Cổng kết nối |
3x USB-A (1 Hi-Speed USB 2.0, 2 USB 3.2 Gen 1, 1 Always On), 2x Thunderbolt 4 USB-C, HDMI 2.1, RJ-45, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
46.5Wh |
Trọng lượng |
1.79kg |
Hệ điều hành |
Chưa cài (No OS) |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
Đánh giá khách hàng
Trần Anh Đức – IT Manager:
“Laptop mạnh, RAM 32GB đa nhiệm, SSD 1TB lưu trữ lớn, hỗ trợ Linux hoặc Windows, nhiều cổng kết nối cao cấp, bảo mật dữ liệu tốt.”
Lê Minh Quân – Chuyên viên doanh nghiệp:
“Máy chắc chắn, màn hình lớn, Wi-Fi 6E ổn định, dễ nâng cấp, phù hợp triển khai cho đội IT, chủ động chọn hệ điều hành.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad L16 Gen 2 (21SA000HVA) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, quản trị IT, người cần laptop 16 inch mạnh mẽ, dễ nâng cấp, bảo mật cao, chủ động chọn hệ điều hành.
2. RAM 32GB có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 64GB DDR5 (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có Windows bản quyền không?
Chưa cài hệ điều hành, khách hàng chủ động cài Windows, Linux hoặc OS khác.
4. Máy có Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E không?
Có đầy đủ, hỗ trợ kết nối tốc độ cao nhất hiện nay.
5. Máy có bảo hành bao lâu?
Bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng toàn quốc.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad L16 Gen 2 (21SA000HVA) |
HP ProBook 460 G10 |
Dell Vostro 16 5630 |
Asus ExpertBook B1 B1600 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 5 225U (12C/14T, 4.8GHz) |
Core i7-1355U (10C/12T, 5.0GHz) |
Core i7-1360P (12C/16T, 5.0GHz) |
Core i7-1255U (10C/12T, 4.7GHz) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB) |
16GB DDR4 (2 khe, tối đa 32GB) |
16GB DDR4 (2 khe, tối đa 32GB) |
16GB DDR4 (2 khe, tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
16" WUXGA IPS (1920x1200), 400 nits, 16:10 |
16" FHD (1920x1080), 250 nits, 16:9 |
16" FHD+ (1920x1200), 250 nits, 16:10 |
16" FHD (1920x1080), 250 nits, 16:9 |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Cổng kết nối |
3x USB-A, 2x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, RJ-45, jack 3.5mm |
USB-A, USB-C, HDMI, LAN, jack 3.5mm |
USB-A, USB-C, HDMI, LAN, jack 3.5mm |
USB-A, USB-C, HDMI, LAN, jack 3.5mm |
Wi-Fi/Bluetooth |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Pin |
46.5Wh |
51Wh |
54Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.79kg |
1.75kg |
1.80kg |
1.69kg |
Hệ điều hành |
Chưa cài (No OS) |
Windows 11 Home/Pro |
Windows 11 Home/Pro |
Windows 11 Home/Pro |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
12 tháng HP |
12 tháng Dell |
12 tháng Asus |
Nhận xét :
CPU | Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB |
Memory | 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel® Graphics |
Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (Hi-Speed USB / USB 2.0) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 46.5Wh |
Weight | 1.79 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 285HX (2.10GHz up to 5.50GHz, 36MB Cache)
Memory: 64GB(32GBx2) DDR5 6400MHz
HDD: 6TB (2TB NVMe PCIe Gen5x4 SSD w/o DRAM + 2 x 2TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 5090 24GB GDDR7
Display: 18inch 16:10 UHD+ (3840x2400), MiniLED, 120Hz, 100% DCI-P3, IPS-Level panel
Weight: 3.6 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg