CÁP HDMI Z-TEK V1.4A - 25M (ZE - 620) 318HP

Laptop Lenovo Yoga Slim 7 14IMH9 (83CV00AJVN): Core Ultra 7 155H, 32GB LPDDR5x, SSD 1TB, OLED 14 inch, Win 11, bảo hành 36 tháng
Ultrabook cao cấp – Intel Core Ultra 7 155H, RAM 32GB LPDDR5x, SSD 1TB PCIe 4.0, màn hình OLED WUXGA, Wi-Fi 6E, pin 65Wh, bảo hành 36 tháng
Lenovo Yoga Slim 7 14IMH9 (83CV00AJVN) là dòng ultrabook cao cấp dành cho doanh nhân, sáng tạo nội dung, kỹ sư hoặc sinh viên chuyên ngành công nghệ cần hiệu năng mạnh, thiết kế mỏng nhẹ, màn hình OLED đỉnh cao và thời lượng pin tốt. Máy trang bị CPU Intel Core Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, Turbo tối đa 4.8GHz, 24MB cache), RAM 32GB LPDDR5x-7467MHz (hàn, dual channel), SSD 1TB PCIe 4.0x4 NVMe, card đồ họa Intel Arc Graphics tích hợp – đáp ứng mượt mọi tác vụ văn phòng, sáng tạo, lập trình, chỉnh sửa ảnh/video chuyên nghiệp.
Màn hình OLED 14 inch WUXGA, 100% DCI-P3, Dolby Vision, bảo vệ mắt tối ưu
Hiệu năng dẫn đầu, đa nhiệm cực mạnh
Kết nối hiện đại, pin lớn, bảo mật cao
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155H (16C/22T, Turbo tối đa 4.8GHz, 24MB cache) |
RAM |
32GB LPDDR5x-7467MHz (hàn, dual channel, không nâng cấp) |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" OLED WUXGA (1920x1200), 400 nits, 100% DCI-P3, Dolby Vision, HDR True Black 500, Eyesafe |
Cổng kết nối |
2x Thunderbolt 4/USB4, 1x USB-A 3.2 Gen 1 (Always On) |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
4 cell 65Wh |
Trọng lượng |
1.39kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Xám |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo Việt Nam |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Thị Hồng – Quản lý dự án:
“Siêu nhẹ, siêu mạnh, màn OLED xuất sắc, RAM 32GB chạy đa nhiệm không lo tắc nghẽn, bảo hành 3 năm yên tâm.”
Lê Anh Đức – Content Creator:
“Hiệu năng khủng, SSD lớn, màn hình màu sắc cực đẹp, nhiều cổng Thunderbolt, pin dùng tốt cả ngày.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo Yoga Slim 7 14IMH9 (83CV00AJVN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nhân, kỹ sư, sáng tạo nội dung, lập trình viên, người cần laptop mỏng nhẹ, hiệu năng cao, RAM cực lớn, màn OLED chất lượng.
2. RAM 32GB LPDDR5x có nâng cấp được không?
Không, RAM hàn trên main nhưng dung lượng lớn đáp ứng tốt mọi nhu cầu đa nhiệm, đồ họa, thiết kế.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
2 Thunderbolt 4/USB4, 1 USB-A 3.2 Gen 1 (Always On), truyền dữ liệu tốc độ cao, xuất hình ảnh 4K, sạc nhanh.
4. Máy có Windows bản quyền không?
Có sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
5. Bảo hành bao lâu?
Bảo hành Lenovo chính hãng 36 tháng tại Việt Nam.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo Yoga Slim 7 14IMH9 (83CV00AJVN) |
Asus Zenbook 14 OLED (UX3405) |
Dell XPS 13 Plus 9340 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155H (16C/22T, 4.8GHz) |
Intel Core Ultra 7 155H (16C/22T) |
Intel Core Ultra 7 155H (16C/22T) |
Apple M3 (8C/8T, 3.5GHz) |
RAM |
32GB LPDDR5x-7467 (hàn) |
32GB LPDDR5x (hàn) |
32GB LPDDR5x (hàn) |
8GB/16GB/24GB (hàn, tùy chọn) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe |
256GB/512GB/1TB/2TB SSD |
Màn hình |
14" OLED WUXGA (1920x1200), 100% DCI-P3, Dolby Vision, HDR True Black 500, Eyesafe |
14" OLED 3K (2880x1800), 120Hz, 100% DCI-P3, HDR, cảm ứng |
13.4" OLED 3.2K (3200x2000), 100% DCI-P3, HDR, cảm ứng |
13.6" Liquid Retina (2560x1664), P3, True Tone |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics tích hợp |
Intel Arc Graphics tích hợp |
Intel Arc Graphics tích hợp |
Apple GPU 8/10 nhân |
Cổng kết nối |
2x Thunderbolt 4, 1x USB-A 3.2 Gen 1 |
2x Thunderbolt 4, 1x USB-A, 1x HDMI 2.1, 1x microSD, jack 3.5mm |
2x Thunderbolt 4, 1x USB-C, jack 3.5mm |
2x Thunderbolt 4, MagSafe, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
4 cell 65Wh |
4 cell ~75Wh |
~55Wh |
52.6Wh (lên đến 15-18h sử dụng) |
Trọng lượng |
1,39kg |
1,28kg |
1,24kg |
1,24kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
macOS Sonoma |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo chính hãng |
24 tháng Asus chính hãng |
12 tháng Dell |
12 tháng Apple Việt Nam |
Nhận xét:
CPU | Intel Core Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, upto 4.8GHz, 24MB cache) |
Memory | 32GB Soldered LPDDR5x-7467 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Intel Arc Graphics |
Display | 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 500 |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 1.4 |
Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 4 cell, 65WH |
Weight | 1.39 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16.0 inch Full HD+ (1920 x 1200 16:10) Anti Glare Non-Touch 300 Nits WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H Processor (10 cores) - Max Turbo Frequency: 4.90 GHz, 24MB
Memory: 16GB (8x2) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIE G3x4 (1 slots)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 Boost Clock 2130MHz / Maximum Graphics Power 75W
Display: 15.6" inch, FHD (1920 x 1080), 144Hz, Anti-glare display
Weight: 2.115 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, upto 4.8GHz, 24MB cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, upto 4.8GHz, 24MB cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, upto 4.8GHz, 24MB cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, upto 4.8GHz, 24MB cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, upto 4.8GHz, 24MB cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, upto 4.8GHz, 24MB cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, upto 4.8GHz, 24MB cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, upto 4.8GHz, 24MB cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, upto 4.8GHz, 24MB cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, upto 4.8GHz, 24MB cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, upto 4.8GHz, 24MB cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, upto 4.8GHz, 24MB cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, upto 4.8GHz, 24MB cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 500
Weight: 1.39 kg