Galaxy Tab II 10.1"

Laptop Lenovo Yoga Slim 7 14IMH9 (83CV00AHVN): Ultra 5 125H, RAM 16GB LPDDR5x, SSD 1TB, màn 14" OLED, Arc Graphics, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, pin 71Wh, Windows 11, bảo hành 36 tháng
Ultrabook 14 inch OLED, pin lớn, hiệu năng vượt trội – Ultra 5 125H, RAM 16GB LPDDR5x, SSD 1TB, màn hình OLED WUXGA 100% DCI-P3, Intel Arc Graphics, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Windows 11, bảo hành Lenovo 36 tháng
Lenovo Yoga Slim 7 14IMH9 (83CV00AHVN) là ultrabook cao cấp, nổi bật với màn hình OLED WUXGA chuẩn màu, CPU Intel Core Ultra 5 125H thế hệ mới, RAM 16GB LPDDR5x siêu nhanh, SSD 1TB PCIe 4.0, card đồ họa tích hợp Intel Arc Graphics, pin lớn 71Wh, trọng lượng chỉ 1.39kg, bảo mật và kết nối hiện đại, phù hợp doanh nhân, sinh viên, sáng tạo nội dung và designer di động. Máy trang bị CPU Intel Core Ultra 5 125H (14 nhân, 18 luồng, tối đa 4.5GHz, 18MB cache), RAM 16GB LPDDR5x-7467 (hàn, dual-channel), SSD PCIe 4.0 1TB (1 khe, nâng cấp tối đa 1TB), màn hình 14” OLED WUXGA (1920 x 1200), 400 nits, 100% DCI-P3, Eyesafe, Dolby Vision, HDR True Black 500, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin 71Wh, trọng lượng 1.39kg, 2 x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Windows 11 Home SL, bảo hành Lenovo 36 tháng.
Hiệu năng mạnh mẽ – Ultrabook mỏng nhẹ, pin lớn, đa nhiệm ổn định
Màn hình OLED 14" WUXGA – 100% DCI-P3, Dolby Vision, HDR True Black, bảo vệ mắt
Kết nối hiện đại, bảo mật tiện lợi
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125H (14C/18T, tối đa 4.5GHz, 18MB cache) |
RAM |
16GB LPDDR5x-7467 dual-channel (hàn, không nâng cấp) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe M.2 2242 (1 slot, nâng cấp tối đa 1TB) |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" OLED WUXGA (1920 x 1200), 400 nits, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe, Dolby Vision, HDR True Black 500 |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 1 x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 2.1, audio combo |
Không dây |
Wi-Fi 6E (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
71Wh |
Trọng lượng |
1.39kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Hữu Phúc – Freelancer:
“Màn OLED siêu đẹp, màu sắc tuyệt vời, máy chạy mượt, pin dùng cả ngày, cổng Thunderbolt 4 tiện lợi, bảo hành 36 tháng cực yên tâm.”
Trần Minh Thư – Sinh viên thiết kế:
“Máy nhẹ, pin lớn, màn hình chuẩn màu, SSD 1TB thoải mái cho đồ án, Windows 11 bản quyền, siêu phù hợp nhu cầu học tập và sáng tạo.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo Yoga Slim 7 14IMH9 (83CV00AHVN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nhân, sinh viên, sáng tạo nội dung, designer cần ultrabook mỏng nhẹ, màn hình OLED chuẩn màu, pin lớn, hiệu năng vượt trội.
2. RAM 16GB có nâng cấp được không?
Không, RAM hàn cố định trên mainboard, dual-channel.
3. SSD có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ nâng cấp tối đa 1TB chuẩn M.2 PCIe 4.0.
4. Máy có Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E không?
Có đầy đủ, truyền dữ liệu tốc độ cao, xuất hình ảnh 4K, mạng Wi-Fi 6E mạnh mẽ.
5. Máy có bảo hành bao lâu?
Bảo hành Lenovo chính hãng 36 tháng.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Yoga Slim 7 14IMH9 |
Dell XPS 13 OLED |
Asus Zenbook 14 OLED |
HP Pavilion Plus 14 OLED |
---|---|---|---|---|
CPU |
Ultra 5 125H |
i7-1250U |
i7-1360P |
i7-1355U |
RAM |
16GB LPDDR5x |
16GB LPDDR5 |
16GB LPDDR5 |
16GB LPDDR5 |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD |
512GB SSD |
1TB SSD |
Màn hình |
14" OLED WUXGA, 100% DCI-P3, Dolby Vision |
13.4" 3.5K OLED, 100% DCI-P3 |
14" 2.8K OLED, 90Hz, 100% DCI-P3 |
14" 2.8K OLED, 90Hz, 100% sRGB |
Kết nối |
2 x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E, BT 5.3 |
2 x Thunderbolt 4, Wi-Fi 6 |
2 x Thunderbolt 4, HDMI, Wi-Fi 6E |
2 x USB-C, HDMI, Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
1.39kg |
1.27kg |
1.39kg |
1.4kg |
Pin |
71Wh |
51Wh |
75Wh |
51Wh |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
12 tháng |
24 tháng |
12 tháng |
Kết luận
Lenovo Yoga Slim 7 14IMH9 (83CV00AHVN) nổi bật với CPU Intel Core Ultra 5 125H thế hệ mới, RAM 16GB LPDDR5x dual-channel, SSD PCIe 4.0 1TB dung lượng lớn, màn hình OLED WUXGA chuẩn màu 100% DCI-P3, Dolby Vision, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E, pin lớn 71Wh, trọng lượng chỉ 1.39kg, Windows 11 Home SL bản quyền và bảo hành Lenovo 36 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nhân, sinh viên, người sáng tạo nội dung cần ultrabook mỏng nhẹ, màn hình đẹp, pin khỏe và hiệu năng mạnh mẽ.
CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB |
Memory | 16GB Soldered LPDDR5x-7467 (Dual-channel, không nâng cấp) |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot, nâng cấp tối đa 1TB) |
VGA | Intel® Arc™ Graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500 |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Wi-Fi® 6E, 11ax 2x2 + Bluetooth 5.3 |
Battery | 4 Cell 71Wh |
Weight | 1.39 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 (Dual-channel, không nâng cấp)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot, nâng cấp tối đa 1TB)
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 (Dual-channel, không nâng cấp)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot, nâng cấp tối đa 1TB)
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 (Dual-channel, không nâng cấp)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot, nâng cấp tối đa 1TB)
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 (Dual-channel, không nâng cấp)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot, nâng cấp tối đa 1TB)
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 (Dual-channel, không nâng cấp)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot, nâng cấp tối đa 1TB)
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 (Dual-channel, không nâng cấp)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot, nâng cấp tối đa 1TB)
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 (Dual-channel, không nâng cấp)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot, nâng cấp tối đa 1TB)
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 (Dual-channel, không nâng cấp)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot, nâng cấp tối đa 1TB)
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 (Dual-channel, không nâng cấp)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot, nâng cấp tối đa 1TB)
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 (Dual-channel, không nâng cấp)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot, nâng cấp tối đa 1TB)
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 (Dual-channel, không nâng cấp)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot, nâng cấp tối đa 1TB)
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 (Dual-channel, không nâng cấp)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot, nâng cấp tối đa 1TB)
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 (Dual-channel, không nâng cấp)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot, nâng cấp tối đa 1TB)
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg