Ốp viền iPhone 6 Plus vàng

BALO LENOVO THINKPAD
Chuột không dây
Laptop Lenovo IdeaPad 5 Pro 14ACN6 (82L700MAVN): Ryzen 7 5800U, 16GB RAM, Màn hình 14" 2.8K 90Hz, Vỏ nhôm, Siêu nhẹ 1.4kg, Bảo hành 36 tháng
Laptop Sáng tạo Siêu di động – Hiệu năng Đỉnh cao, Màn hình Xuất sắc, Bảo hành Vàng
Lenovo IdeaPad 5 Pro 14ACN6 (82L700MAVN) là một trong những chiếc Ultrabook 14 inch mạnh mẽ và cao cấp nhất, mang đến hiệu năng đỉnh cao trong một thiết kế siêu di động. Máy sở hữu màn hình 14 inch 2.8K 90Hz 100% sRGB, vi xử lý AMD Ryzen 7 5800U 8 nhân 16 luồng, thiết kế vỏ nhôm nguyên khối và gói bảo hành chính hãng lên đến 36 tháng.
Màn hình 2.8K 90Hz 100% sRGB – Trải nghiệm Hình ảnh Đỉnh cao
Đây là điểm nhấn đắt giá và vượt trội nhất của IdeaPad 5 Pro, mang lại chất lượng hiển thị không có đối thủ:
Hiệu năng Đỉnh cao với Ryzen 7 5800U (8 nhân/16 luồng)
Thiết kế Nhôm Nguyên khối, Bảo hành 3 Năm và Tiện ích Thông minh
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 7 5800U (8C/16T, up to 4.4GHz, 16MB cache) |
RAM |
16GB DDR4 3200MHz Onboard |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 NVMe PCIe |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" 2.8K (2880x1800) IPS, 400 nits, Anti-glare, 90Hz, 100% sRGB |
Cổng kết nối |
2x USB-C 3.2 Gen 1 (PD 3.0, DP 1.4), 1x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 1.4b, SD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.1 |
Bảo mật |
Camera IR (Mở khóa khuôn mặt), Màn trập camera, TPM 2.0 |
Pin |
56.5Wh |
Trọng lượng |
1.4kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad 5 Pro 14ACN6 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho lập trình viên, nhà sáng tạo nội dung, quản lý và người dùng chuyên nghiệp cần một chiếc laptop siêu di động nhưng có hiệu năng xử lý đa nhiệm đỉnh cao và màn hình hiển thị xuất sắc.
2. Gói bảo hành 36 tháng có lợi ích gì?
Nó mang lại sự yên tâm tuyệt đối trong suốt vòng đời sản phẩm. Bạn sẽ được hỗ trợ sửa chữa, thay thế linh kiện chính hãng trong 3 năm mà không tốn chi phí, điều mà rất ít laptop trong phân khúc này có được.
3. Hiệu năng của Ryzen 7 5800U mạnh đến mức nào?
Với 8 nhân và 16 luồng, Ryzen 7 5800U cung cấp hiệu năng đa nhiệm hàng đầu trong phân khúc ultrabook, vượt trội so với các chip 4 nhân hoặc 6 nhân, giúp xử lý các tác vụ nặng nhanh hơn đáng kể.
4. RAM của máy có nâng cấp được không?
Không. RAM 16GB trên máy là dạng hàn chết (onboard) và không thể nâng cấp. Tuy nhiên, 16GB là đủ cho hầu hết các nhu cầu làm việc và giải trí hiện nay.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad 5 Pro 14ACN6 (Ryzen 7) |
Laptop Creator (dGPU) (Acer Swift X / Vivobook Pro 14) |
Laptop Gaming 16" (Acer Nitro 16 / Lenovo Legion Slim 5) |
MacBook Pro 14 (Apple M3 Pro) |
---|---|---|---|---|
Triết lý Thiết kế |
Hiệu năng CPU & Di động |
Ưu tiên Hiệu năng Đồ họa |
Hiệu năng GPU Tối đa / Giá thành |
Hệ sinh thái & Trải nghiệm Cao cấp |
Hiệu năng Đồ họa |
AMD Radeon Graphics (iGPU - Tốt cho ultrabook) |
NVIDIA GeForce RTX 2050 / 3050 (dGPU - Vượt trội) |
NVIDIA GeForce RTX 4050/4060 (dGPU - Mạnh nhất) |
Apple GPU (Tích hợp, rất mạnh) |
Hiệu năng CPU |
Ryzen 7 5800U (8 nhân, rất mạnh) |
Ryzen 7 H-Series (Mạnh hơn, tốn điện hơn) |
Core i7 / Ryzen 7 H/HX-Series (Mạnh hơn) |
Apple M3 Pro (Hiệu suất trên Watt đỉnh cao) |
Màn hình |
14" 2.8K IPS, 90Hz, 100% sRGB (Sắc nét & Chính xác) |
14" 2.8K OLED/IPS (Tốt, nhưng tập trung vào GPU) |
16" FHD+/QHD, 165Hz (Siêu mượt cho game) |
14.2" Liquid Retina XDR (Tốt nhất thị trường) |
Thiết kế & Trọng lượng |
Nhôm nguyên khối, Siêu nhẹ (~1.4kg) |
Nhôm/Nhựa, Nặng hơn một chút (~1.5kg) |
Nhựa/Nhôm, Hầm hố, Nặng nhất (~2.5kg) |
Nhôm nguyên khối, Siêu nhẹ (~1.6kg) |
Thời lượng Pin |
Rất Tốt |
Trung bình |
Kém |
Xuất sắc nhất |
Bảo hành |
36 tháng (Vượt trội tuyệt đối) |
12 - 24 tháng |
12 - 24 tháng |
12 tháng |
Đối tượng sử dụng |
Lập trình viên, Sáng tạo 2D, Người cần CPU đa nhân |
Sinh viên Đồ họa, Editor, Người cần render 3D |
Game thủ Hardcore, Sinh viên Kỹ thuật Đồ họa |
Người dùng chuyên nghiệp trong hệ sinh thái Apple |
Điểm yếu |
iGPU không thể so với dGPU chuyên dụng |
Nặng hơn, nóng hơn, pin kém hơn |
Rất nặng, pin kém, màn hình không chuẩn màu |
Giá rất cao, ít cổng kết nối hơn |
Đánh giá :
CPU | AMD Ryzen™ 7 5800U Processor (1.90 GHz, 16MB Cache, Up to 4.40 GHz, 8 Cores 16 Threads) |
Memory | 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | AMD Radeon™ Graphics Vega |
Display | 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB |
Other | Speakers with Dolby Audio™, Webcam HD 720p ThinkShutter Camera Cover, Camera 720p + IR + ToF, Firmware TPM 2.0, Keyboard White Backlit, Headphone / Microphone Combo Jack, HDMI 1.4b, USB 3.2 Gen 1 Type A (One Always On), USB 3.2 Gen 2 Type C (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 3 Cells 56.5 Whrs Battery |
Weight | 1,40 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home 64, English |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Storm Grey |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800U Processor (1.90 GHz, 16MB Cache, Up to 4.40 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i9-13900HX (upto 5.40 GHz GHz, 36MB)
Memory: 16GB(8GBx2) DDR5 4800MHz ( 2 khe)
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), 165Hz, 100% sRGB
Weight: 2.81 Kg
CPU: Intel Core i5-13500 up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5-4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 5.04 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H, 14C / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: Integrated Intel Arc Graphics
Display: 14.0 WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, Eyesafe®, Dolby® Vision™, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800U Processor (1.90 GHz, 16MB Cache, Up to 4.40 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800U Processor (1.90 GHz, 16MB Cache, Up to 4.40 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800U Processor (1.90 GHz, 16MB Cache, Up to 4.40 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800U Processor (1.90 GHz, 16MB Cache, Up to 4.40 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800U Processor (1.90 GHz, 16MB Cache, Up to 4.40 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800U Processor (1.90 GHz, 16MB Cache, Up to 4.40 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800U Processor (1.90 GHz, 16MB Cache, Up to 4.40 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800U Processor (1.90 GHz, 16MB Cache, Up to 4.40 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800U Processor (1.90 GHz, 16MB Cache, Up to 4.40 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800U Processor (1.90 GHz, 16MB Cache, Up to 4.40 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800U Processor (1.90 GHz, 16MB Cache, Up to 4.40 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800U Processor (1.90 GHz, 16MB Cache, Up to 4.40 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg